Từ vựng chuyên ngành Xây dựng – Phần 6
- Đinh 10mm 못 10mm
- Đinh 6cm 못 6cm
- Đinh các loại 여러 가지 못
- Đinh crămpông 철제 징
- Đinh mũ 구두 징
- Đinh mũ fi 10×20 징 Φ10×20
- Đinh mũ fi 4×100 징 Φ4×100
- Đinh tán fi 20 대갈못 Φ20
- Đinh tán fi 22 대갈못 Φ22
- Đinh vấu 잔 모양 대가리가 있는 갈고리 못
- Đinh vít 나사못
- Đinh đỉa 대가리 없는 못
- Đinh đỉa fi 6×120 대가리 없는 못Φ6×120
- Đinh đỉa 8×250 대가리 없는 못Φ8×250
- Đinh đường 도로 못
- Đồng hồ áp lực fi 60 압력계 Φ60
- Đồng tấm d=2mm 청동판 d=2mm
- Đui đèn tín hiệu 신호램프의 소켓
- Đuôi choòng D38 대형해머기 맨 뒤에 있는 부분
- Fibro xi măng 석면 시멘트
- Formica 포마이커
- Gas 가스
- Gầu khoan 천공 버킷
- Gầu khoan đá 돌 천공 버깃
- Gầu ngoạm 준설버킷
- Gạch bê tông 10x20x40 콘크리트 벽돌 10x20x40
- Gạch bê tông 15x20x30 콘크리트 벽돌 15x20x30
- Gạch bê tông 15x20x40 콘크리트 벽돌 15x20x40
- Gạch bê tông 20x20x40 콘크리트 벽돌 20x20x40
- Gạch ceramic 12x30cm 도자기타일 12x30cm
- 도자기타일 40×40 cm
- 도자기타일 45×60 cm
- 도자기타일 45×90 cm
- 도자기타일 50×50 cm
- 도자기타일 60×60 cm
- 도자기타일 60×90 cm
- 내열성 타일 22×10, 5×15(공동 4)
- 내열성 타일 22x15x10.5(공동 6)
- 내열성 타일 22x22x10,5(공동 10)
- Gạch Chỉ 6.5×10.5×22
- Gạch chịu lửa 내화벽돌
- Gạch grannit nhân tạo 인조 화강암
- Gạch lá dừa 줄무늬 타일 10x20cm
- Gạch lát xi măng 시멘트기와 30×30
- 시멘트기와 40×40
- Gạch men sứ 유약붙임기와15×15
- Gạch ống 공동벽돌10x10x20
- 공동벽돌8x8x19
- 공동벽돌9x9x19
- Gạch rỗng 노즐벽돌 10×13,5×22 6공동
- 노즐벽돌 10x15x22 6공동
- Gạch Chỉ 6.5×10.5×22
Tự học Hàn Việt