[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Xây dựng” (P3)

Từ vựng chuyên ngành Xây dựng, các tên vật liệu xây dựng cơ bản

  • 항목 Tên vật liệu-Quy cách
  • 아세틸렌(가스) Acetylene
  • 용접 산 Axít hàn
  • 받침 막대기 25mm Backer rod 25mm
  • 자루(황마, 주우트~ 자루) Bao tải
  • 베티버풀 Bầu cỏ Vetiver
  • 약한 스래브를 위하여 배수구 Bấc thấm
  • 철 20x4x251 Bật sắt 20x4x250
  • 철 3x30x251 Bật sắt 3x30x250
  • 철 Φ10 Bật sắt fi 10
  • 철 Φ6 Bật sắt fi 6
  • 테이프 Băng dính
  • 파이프를 받치는 타이어 Bánh xe đỡ ống
  • 짐을 지우는 판금 Bản chịu tải
  • 일반 경첩 Bản lề thường
  • 완충 판금. 버퍼 Bản đệm
  • 앵커 버퍼 Bản đệm neo
  • 전선을 연결 판 Bảng đấu dây
  • 벤토나이트 모르타르 풀 Ben tô nít
  • 모래 뿜는 기구 Bếp phun cát
  • 결이 고운 아스팔트 콘크리트 Bê tông nhựa hạt mịn
  • 결이 굵은 아스팔트 콘크리트 Bê tông nhựa hạt thô
  • 결이 중형 아스팔트 콘크리트 Bê tông nhựa hạt trung
  • 휘파람 부름 프리캐스트 콘크리트 푯말 Biển báo kéo còi BT đúc sẵn
  • 비탈길 프리캐스트 콘크리트 푯말 Biển đồi dốc BT
  • 만곡부 프리캐스트 콘크리트 표지 Biển đường vòng BT đúc sẵn
  • 방송 장치 86B11 Bộ phát sóng 86B11
  • 위치 선정 장치 Bộ định vị
  • 아타니그 벽토 Bột bả Atanic
  • 자지니그 벽토 Bột bả Jajynic
  • 벽. 기둥. 천장빔의 벽토 Bột bả tường, cột, dầm trần
  • 가루 Bột ejectomer ejectomer
  • 착색 가루 Bột màu
  • 고운 가루 Bột phấn
  • 석영 가루 Bột thạch anh
  • 돌 가루 Bột đá
  • 등피 25W Bóng đèn 25W
  • 볼트 M12 Bu lông M12
  • 볼트 M16x200 Bu lông M16x200
  • 볼트 M20x50 Bu lông M20x50
  • 볼트 M20x70 Bu lông M20x70
  • 볼트 M20x75 Bu lông M20x75
  • U형 볼트, M12 Bu lông chữ U, M12
  • 볼트 + ? Bu lông + lói
  • 볼트 + 똬리쇠 Bu lông + rông đen
  • 볼트 + 대갈못 Bu lông + đinh tán
  • 볼트 M10x150 Bu lông M10x150
  • 볼트 M12x1000 Bu lông M12x1000
  • 볼트 M12x1140 Bu lông M12x1140
  • 볼트 M12x150 Bu lông M12x150

Tài liệu tiếng Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn