[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Xây dựng” (P1)

Chủ đề: “Nhà ở, nội thất” (Phần 1)

  • 1 > 대문::::cổng chính
  • 2 > 연장::::công cụ
  • 3 > 가구디자인::::thiết kế nội thất
  • 4 > 가구배치::::bố trí đồ gia dụng
  • 5 > 가옥::::nhà riêng , nhà ở ( nói chung )
  • 6 > 가장::::chủ gia đình
  • 7 > 가정::::gia đình
  • 8 > 가정환경::::hoàn cảnh gia đình
  • 9 > 개조하다::::cải tạo
  • 10 > 개축::::xây dựng sửa chữa
  • 11 > 거실::::phòng khách
  • 12 > 거주자::::người cư trú
  • 13 > 거주지::::nơi cư trú
  • 14 > 거주하다::::cư trú
  • 15 > 거처::::ở , lưu trú
  • 16 > 건넌방::::phòng bên cạnh
  • 17 > 건문::::tòa nhà
  • 18 > 건설::::xây dựng
  • 19 > 건설비::::chi phí xây dựng
  • 20 > 건설업체::::doanh nghiệp xây dựng
  • 21 > 건설하다::::xây dựng
  • 22 > 건축::::kiến trúc
  • 23 > 건축가::::kiến trúc sư
  • 24 > 건축기사::::thợ kiến trúc
  • 25 > 건축물::::toàn nhà
  • 26 > 건축설계사::::kiến trúc sư
  • 27 > 건축양식::::mẫu kiến trúc
  • 28 > 건축하다::::kiến trúc
  • 29 > 건축현장::::hiện trường xây dựng
  • 30 > 건평::::diện tích xây dựng tính theo pyong ( =.m )

 

  • 31 > 게시판::::bảng thông báo
  • 32 > 경로당::::hội quán bô lão , trại dưỡng lão
  • 33 > 경보기::::còi báo hiệu
  • 34 > 경치::::cảnh trí
  • 35 > 계단::::cầu thang . bậc thang
  • 36 > 고아원::::cô nhi viện
  • 37 > 고을::::huyện
  • 38 > 고장::::huyện , quận
  • 39 > 고치다::::sửa chữa
  • 40 > 곳간::::nhà kho
  • 41 > 공공건물::::tòa nhà công cộng
  • 42 > 공구::::công cụ
  • 43 > 공기청정기::::máy lọc không khí
  • 44 > 공동의식::::ý thức chung
  • 45 > 공동주택::::nhà ở chung , nhà ở công cộng
  • 46 > 공부방::::phòng học
  • 47 > 공사::::công trình
  • 48 > 공사장::::hiện trường công trình
  • 49 > 공사판::::hiện trường công trình
  • 50 > 공인중개사::::văn phòng môi giới có phép
  • 51 > 과도::::dao cắt trái cây
  • 52 > 관청::::tòa nhà
  • 53 > 광::::áng sáng
  • 54 > 광역시::::thành phố trực thuộc trung ương
  • 55 > 교회::::nhà thờ
  • 56 > 구::::quận
  • 57 > 구두약::::thuốc đánh giầy
  • 58 > 군::::quận
  • 59 > 굴뚝::::ống khói
  • 60 > 궁 , 궁궐 , 궁전::::cung điện
  • 61 > 귀이개::::cái chòi tai
  • 62 > 그층빌딩::::chung cư cao tầng
  • 63 > 기둥::::cây cột
  • 64 > 기숙사::::ký túc xá
  • 65 > 기숙사규칙::::nội quy ký túc xá
  • 66 > 기와::::ngói
  • 67 > 기와집::::nhà ngói
  • 68 > 기초공사::::công trình cơ bản
  • 69 > 깔개::::cái niệm ngồi
  • 70 > 끈::::dây cột
  • 71 > 나무::::cây
  • 72 > 나사못::::cái dinh
  • 73 > 난간::::lan can
  • 74 > 남향::::hướng nam
  • 75 > 내부공사::::thi công bên trong
  • 76 > 내장::::nội thất
  • 77 > 냉방::::phòng lạnh , phòng máy lạnh
  • 78 > 널빤지::::tấm gỗ , tấm phản
  • 79 > 다대주택t::::Tòa nhà có nhiều căn hộ
  • 80 > 단독주택::::nhà riêng biệt , biệt thự
  • 81 > 단열::::chắn nóng
  • 82 > 단열재::::chất chắn nhiệt
  • 83 > 단층집::::nhà đơn tầng
  • 84 > 단칸방::::nhà chỉ có một phòng
  • 85 > 달동네::::xòm nghèo ven núi
  • 86 > 대지::::đất
  • 87 > 대청소하다::::tổng vệ sinh
  • 88 > 댁::::nhà
  • 89 > 도둑맞다::::mất trộm
  • 90 > 도망가다::::bỏ trốn
  • 91 > 도시::::đô thị
  • 92 > 도장::::đóng dấu
  • 93 > 동::::phường
  • 94 > 동거하다::::sống chung
  • 95 > 동네::::xóm , khu phố
  • 96 > 동지::::cái tổ , cái ổ
  • 97 > 동향::::hướng đông
  • 98 > 뒷문::::cửa sau
  • 99 > 등기::::đăng ký
  • 100 > 등기서류::::hồ sơ đăng ký

Hỗ Trợ Học Hán Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn