[Tiếng Hàn chuyên nganh] – Chuyên ngành “Thời trang” (P2)

Chủ đề: Quần, áo”

1 .  장갑 => Găng tay
2 .  모자 => Mũ vải
3 .  플란넬 셔츠  => Áo sơ mi chất liệu vải flannel
4 .  배낭  => Ba lô đeo vai
5 .  점퍼 => Áo gió
6 .  청바지  => Quần jean xanh
7 .  크주넥 스웨터  => Áo len cổ tròn
8 .  파카  => Áo pâc có mũ trùm đầu
9 .  등산화  => Giày leo núi
10 .  귀마개  => Mũ len che tai khổi rét

11 .  벙어리 장갑  => Găng tay hở ngón
13 .  터틀넥 스웨터 => Áo len cổ lọ
14 .  타이츠  => Quần bó sát
15 .  스케이트화  => Giày trượt băng
16 .  스키 캡  => Mũ đội trượtt tuyết
17 .  상의  => Áo vét tông
18 .  모자  => Mũ vành
19 .  스카프  => Khăn choàng cổ
20 .  외투  => Áo banh tô

21 .  부즈  => Giày ống
22 .  베레모 => Mũ nồi
23 .  비이넥 스웨터  => Áo len cổ chữ V
24 .  코트  => Áo choàng ( phụ nữ 0
25 .  우화/ 레인부츠 => Giày cao cổ
26 .  옷깃  => Ve áo
27 .  블레이저  => Áo choàng
28 .  단추  => Cái khuy
29 .  바지  => Quần tây
30 .  굽  => Gót giày

31 .  밑창  => Đế giày
32 .  구두꼰  => Dây giày
33 .  추리닝 상의  => Áo len thun
34 .  지갑 => Cái ví
35 .  추리닝 바지  => Quần len thun
36 .  운동호 => Giày thể thao
37 .  땀밴드 => Dải băng hút mồ hôi
38 .  탕크 상의  => Áo ba lỗ
39 .  반바지  => Quần đùi
40 .  소매  => ống tay dài

41 .  허리띠 / 벨트  => Thắt lưng
42 .  버클  => Khóa( thắt lưng)
43 .  장바구니 => Túi xách mua sắm
44 .  샌들  => Giày quai hậu
45 .  칼라  => Cổ áo
46 .  반소매  => ống tay ngắn
47 .  옷차림  => Quần áo
48 .  핸드백  => Túi xách tay
49 .  우산  => Cái ô
50 .  놉은굽  => Gót giày cao

51 .  카디건  => Áo ca-đi-gan, áo len mỏng, áo len đan
52 .  (골덴지)  => 바지 Quần (nhung)
53 .  안전모  => Mũ bảo hộ
54 .  티셔츠 => Áo phông, áo thun ngắn tay
55 .  오버롤  => Quần yếm (lao động)
56 .  도시락  => Hộp đựng bữa trưa
57 .  부츠  => ủng, bốt
58 .  재킷, 반코트 => Áo khoác
59 .  브라우스 => Áo cánh
60 .  숄더백, 가방 => Ba lô, cặp sách,túi khoác vai

 

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn