[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Pháp luật” (P7)

Chủ đề: Luật & Xã Hội (Phần 3)

  1. 심리하다:—– ▶ thẩm lý
  2. 심문:—– ▶ thẩm vấn
  3. 심사:—– ▶ thẩm tra
  4. 압수:—– ▶ tịch thu
  5. 영장:—– ▶ lệnh
  6. 용의자:—– ▶ kẻ tình nghi
  7. 원고:—– ▶ nguyên đơn
  8. 원적:—– ▶ quê quán
  9. 위법:—– ▶ vi phạm pháp luật
  10. 위험:—– ▶ nguy hiểm
  11. 유괴:—– ▶ lừa dối , dụ dỗ bắt cóc
  12. 유괴범:—– ▶ tội phạm bắt cóc
  13. 유죄:—– ▶ có tội
  14. 유치장:—– ▶ nơi tạm giam
  15. 윤리:—– ▶ luân lý
  16. 의무경찰:—– ▶ canh sát ( đi nghĩa vụ )
  17. 이감:—– ▶ chuyển trại giam
  18. 이의신청:—– ▶kiếu nại , khiếu tố
  19. 이혼소송:—– ▶vụ li hôn
  20. 인권변호사:—– ▶ luật sư nhân quyền
  21. 입법:—– ▶ lập pháp
  22. 입찰 법:—– ▶ luật đấu thầu
  23. 입헌:—– ▶ lập hiến
  24. 입헌주의:—– ▶ chủ nghĩa lập hiến
  25. 자격정지:—– ▶ ngừng tư cách
  26. 자백:—– ▶ tự khai
  27. 장물:—– ▶ đồ ăn trộm
  28. 장물아비:—– ▶ kẻ chuyên tiêu thụ đồ ăn trộm
  29. 재범:—– ▶ tái phạm
  30. 재판:—– ▶ xuwe án , xét xử
  31. 재판관:—– ▶ người xử án
  32. 재판소:—– ▶ nơi xử án
  33. 적법:—– ▶ hợp pháp
  34. 전과자:—– ▶ người có tiền án tiền sự
  35. 조례:—– ▶ điều lệ
  36. 좀도둑:—– ▶ trộm vặt
  37. 종신형:—– ▶ án chung thân
  38. 죄:—– ▶ tội
  39. 죄수 :—– ▶ kẻ có tội
  40. 죄수복:—– ▶ áo tù
  41. 죄악:—– ▶ tội ác
  42. 죄인:—– ▶ tội nhân
  43. 중죄:—– ▶ trọng tội
  44. 증거:—– ▶ chứng cứ
  45. 증건하다:—– ▶ làm chứng
  46. 증인:—– ▶ người làm chứng
  47. 지방법원:—– ▶ tòa án địa phương
  48. 진범:—– ▶ thủ phạm
  49. 진술서:—– ▶ bản tường trình
  50. 진술하다:—– ▶ tường trình
  51. 진정:—– ▶ tường trình
  52. 진정서:—– ▶ bản tường trình
  53. 질서:—– ▶ trật tự
  54. 집행유예:—– ▶ tạm hoãn thi hành án
  55. 집행하다:—– ▶ thi hành
  56. 징계:—– ▶ trừng phạt
  57. 징계하다:—– ▶ trừng phạt , kỷ luật
  58. 징역:—– ▶ tù
  59. 징역살이:—– ▶ đi tù
  60. 처혈하다:—– ▶ xử phạt
  61. 처형:—– ▶ hình phạt
  62. 천벌:—– ▶ trời phạt
  63. 청소년범죄:—– ▶ tội phạm thanh thiếu niên
  64. 체포하다:—– ▶ bắt giam
  65. 초범:—– ▶ phạm tội lần đầu
  66. 출감:—– ▶ ra tù
  67. 출소:—– ▶ ra trại
  68. 출옥:—– ▶ ra tù
  69. 치안:—– ▶ trị an
  70. 탄원서:—– ▶ đơn đề nghị giúp đỡ
  71. 탈옥:—– ▶ trốn tù m trốn trại
  72. 탈옥수:—– ▶ tội phạm trốn trại
  73. 토지법:—– ▶ luật đất đai
  74. 통계법:—– ▶ luật thống kê
  75. 퇴정:—– ▶ ra khỏi tòa án
  76. 투표권:—– ▶ quyền bỏ phiếu
  77. 특별사면:—– ▶ ân xá đặc biệt
  78. 파출소:—– ▶ đồn cảnh sát
  79. 판결:—– ▶ phán quyết
  80. 판결문:—– ▶ văn bản phán quyết
  81. 판사:—– ▶ thẩm phán
  82. 패소:—– ▶ thua kiện
  83. 폭력배:—– ▶ nhóm bạo lục
  84. 피고:—– ▶ bị cáo
  85. 피고인:—– ▶ bị cáo
  86. 피의자:—– ▶ người bị tình nghi
  87. 피해자:—– ▶ người bị hại
  88. 합법:—– ▶ hợp pháp
  89. 합헌:—– ▶ hợp hiến
  90. 항고:—– ▶ kháng cáo
  91. 항소:—– ▶ kháng án
  92. 해의투자법:—– ▶ luật đầu tư nước ngoài
  93. 해정법:—– ▶ luật hành chính
  94. 행정소송:—– ▶ tố tụng hành chính
  95. 행정재판:—– ▶ xét sử hành chính
  96. 헌법:—– ▶ hiến pháp
  97. 현행범:—– ▶ tên tội phạm đang gây tội
  98. 혐의:—– ▶ nghi ngờ
  99. 혐의자:—– ▶ người bị tình nghi
  100. 형구:—– ▶ dụng cụ để tra tần hoặc xử phạt

Học tiếng Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn