Chủ đề: Luật & Xã Hội (Phần 3)
- 심리하다:—– ▶ thẩm lý
- 심문:—– ▶ thẩm vấn
- 심사:—– ▶ thẩm tra
- 압수:—– ▶ tịch thu
- 영장:—– ▶ lệnh
- 용의자:—– ▶ kẻ tình nghi
- 원고:—– ▶ nguyên đơn
- 원적:—– ▶ quê quán
- 위법:—– ▶ vi phạm pháp luật
- 위험:—– ▶ nguy hiểm
- 유괴:—– ▶ lừa dối , dụ dỗ bắt cóc
- 유괴범:—– ▶ tội phạm bắt cóc
- 유죄:—– ▶ có tội
- 유치장:—– ▶ nơi tạm giam
- 윤리:—– ▶ luân lý
- 의무경찰:—– ▶ canh sát ( đi nghĩa vụ )
- 이감:—– ▶ chuyển trại giam
- 이의신청:—– ▶kiếu nại , khiếu tố
- 이혼소송:—– ▶vụ li hôn
- 인권변호사:—– ▶ luật sư nhân quyền
- 입법:—– ▶ lập pháp
- 입찰 법:—– ▶ luật đấu thầu
- 입헌:—– ▶ lập hiến
- 입헌주의:—– ▶ chủ nghĩa lập hiến
- 자격정지:—– ▶ ngừng tư cách
- 자백:—– ▶ tự khai
- 장물:—– ▶ đồ ăn trộm
- 장물아비:—– ▶ kẻ chuyên tiêu thụ đồ ăn trộm
- 재범:—– ▶ tái phạm
- 재판:—– ▶ xuwe án , xét xử
- 재판관:—– ▶ người xử án
- 재판소:—– ▶ nơi xử án
- 적법:—– ▶ hợp pháp
- 전과자:—– ▶ người có tiền án tiền sự
- 조례:—– ▶ điều lệ
- 좀도둑:—– ▶ trộm vặt
- 종신형:—– ▶ án chung thân
- 죄:—– ▶ tội
- 죄수 :—– ▶ kẻ có tội
- 죄수복:—– ▶ áo tù
- 죄악:—– ▶ tội ác
- 죄인:—– ▶ tội nhân
- 중죄:—– ▶ trọng tội
- 증거:—– ▶ chứng cứ
- 증건하다:—– ▶ làm chứng
- 증인:—– ▶ người làm chứng
- 지방법원:—– ▶ tòa án địa phương
- 진범:—– ▶ thủ phạm
- 진술서:—– ▶ bản tường trình
- 진술하다:—– ▶ tường trình
- 진정:—– ▶ tường trình
- 진정서:—– ▶ bản tường trình
- 질서:—– ▶ trật tự
- 집행유예:—– ▶ tạm hoãn thi hành án
- 집행하다:—– ▶ thi hành
- 징계:—– ▶ trừng phạt
- 징계하다:—– ▶ trừng phạt , kỷ luật
- 징역:—– ▶ tù
- 징역살이:—– ▶ đi tù
- 처혈하다:—– ▶ xử phạt
- 처형:—– ▶ hình phạt
- 천벌:—– ▶ trời phạt
- 청소년범죄:—– ▶ tội phạm thanh thiếu niên
- 체포하다:—– ▶ bắt giam
- 초범:—– ▶ phạm tội lần đầu
- 출감:—– ▶ ra tù
- 출소:—– ▶ ra trại
- 출옥:—– ▶ ra tù
- 치안:—– ▶ trị an
- 탄원서:—– ▶ đơn đề nghị giúp đỡ
- 탈옥:—– ▶ trốn tù m trốn trại
- 탈옥수:—– ▶ tội phạm trốn trại
- 토지법:—– ▶ luật đất đai
- 통계법:—– ▶ luật thống kê
- 퇴정:—– ▶ ra khỏi tòa án
- 투표권:—– ▶ quyền bỏ phiếu
- 특별사면:—– ▶ ân xá đặc biệt
- 파출소:—– ▶ đồn cảnh sát
- 판결:—– ▶ phán quyết
- 판결문:—– ▶ văn bản phán quyết
- 판사:—– ▶ thẩm phán
- 패소:—– ▶ thua kiện
- 폭력배:—– ▶ nhóm bạo lục
- 피고:—– ▶ bị cáo
- 피고인:—– ▶ bị cáo
- 피의자:—– ▶ người bị tình nghi
- 피해자:—– ▶ người bị hại
- 합법:—– ▶ hợp pháp
- 합헌:—– ▶ hợp hiến
- 항고:—– ▶ kháng cáo
- 항소:—– ▶ kháng án
- 해의투자법:—– ▶ luật đầu tư nước ngoài
- 해정법:—– ▶ luật hành chính
- 행정소송:—– ▶ tố tụng hành chính
- 행정재판:—– ▶ xét sử hành chính
- 헌법:—– ▶ hiến pháp
- 현행범:—– ▶ tên tội phạm đang gây tội
- 혐의:—– ▶ nghi ngờ
- 혐의자:—– ▶ người bị tình nghi
- 형구:—– ▶ dụng cụ để tra tần hoặc xử phạt
Học tiếng Hàn