Chủ đề: “Luật & Xã hội” (Phần 1)
- 고소장:—– ▶ tờ tố cáo , đơn thưa kiện
- 고소인:—– ▶ nguyên đơn
- 고소를 취하하다:—– ▶ bãi nại
- 고소를 수리하다:—– ▶ thụ lý vụ kiện
- 고소를 기각하다:—– ▶ từ chối thưa kiện , bác đơn
- 고소:—– ▶ thưa kiện , khởi kiện
- 고소 절차:—– ▶ thủ tục tố cáo , thủ tục khởi kiện
- 고발:—– ▶ thủ tục tố cáo
- 고문:—– ▶ tra tấn
- 고등법원:—– ▶ tòa án cấp trung . ( tòa phúc thẩm )
- 경범죄:—– ▶ tội phạm nhẹ
- 경계(국경 )부쟁:—– ▶ tranh chấp ranh giới – biên giới
- 검찰청:—– ▶ cơ quan kiểm tra
- 검찰:—– ▶ kiểm sát
- 검사:—– ▶ kiểm tra , giám định
- 검문하다:—– ▶ kiểm soát , lục soát
- 검문소:—– ▶ trạm kiểm soát
- 검거하다:—– ▶ bắt giữ
- 거수 법:—– ▶ luật cư trú
- 개인소득법:—– ▶ luật thuế thu nhập cá nhân
- 가석방:—– ▶ tạm tha
- 가정법원:—– ▶ tòa án gia đình
- 가해자:—– ▶ người gây hại , người có lỗi
- 감금하다:—– ▶ giam cầm ,
- 감방:—– ▶ phòng giam
- 감옥:—– ▶ nhà tù
- 감옥살이:—– ▶ đi tù
- 강도:—– ▶ cướp
- 강력계:—– ▶ đội trọng án
- 강력범:—– ▶ tội phạm nặng
- 경쟁 법:—– ▶ luật cạnh tranh
- 경제범:—– ▶ tội phạm kinh tế
- 경찰:—– ▶ cảnh sát
- 경찰관:—– ▶ nhân viên cảnh sát
- 경찰대학교:—– ▶ trường đại học cảnh sát
- 경찰력:—– ▶ lực lượng cảnh sát
- 경찰서:—– ▶ đồn cảnh sát
- 경찰청:—– ▶ sở cảnh sát
- 경호원:—– ▶ vệ sĩ
- 경호하다:—– ▶ canh phòng , làm vệ sĩ
- 공개수배:—– ▶ truy nã công khai
- 공공질서:—– ▶ trật tự công cộng
- 공민권과 의무:—– ▶ quyền lợi và nghĩa vụ công dân
- 공범:—– ▶ tòng phạm
- 공소:—– ▶ công tố , kháng án
- 공소시효:—– ▶ thời hiệu kháng án
- 공익근무요원:—– ▶ người hoạt ddooongj công ích
- 공판:—– ▶ xử kiện
- 관세법:—– ▶ luật hải quan
- 관습법:—– ▶ luật bất thành văn
- 교도관:—– ▶ nhân viên coi tù
- 교도소:—– ▶ nhà tù
- 교수형:—– ▶ hình phạt treo cổ
- 교토경찰:—– ▶ cảnh sát giao thông
- 교통계:—– ▶ phòng giao thông
- 교통법:—– ▶ luật giao thông
- 구금:—– ▶ giam giữ
- 구류:—– ▶ câu lưu , giam , bát giữ
- 구속:—– ▶ bắt giam
- 구속영장:—– ▶ lệnh bắt giam
- 구치소:—– ▶ trại tạm giam
- 국내법:—– ▶ luật trong nước
- 국민투표:—– ▶ quốc dân bỏ phiếu
- 국법:—– ▶ quốc pháp
- 국제법:—– ▶ luật quốc tế
- 국제법호사:—– ▶ luật sư quốc tế
- 국회의원선거법:—– ▶ luật bầu cử đại biểu quốc hội
- 군의무법:—– ▶ luật nghĩa vụ quân sự
- 규정:—– ▶ qui định
- 규칙:—– ▶ qui tắc
- 기각:—– ▶ từ chối thụ án vụ kiện
- 기소:—– ▶ khởi tố
- 기업도산 법:—– ▶ luật phá sản
- 기업법:—– ▶ luật doanh nghiệp
- 깡패:—– ▶ giang hồ
- 노동법:—– ▶ luật lao động
- 노동쟁의:—– ▶ tranh chấp lao động
- 노조법:—– ▶ luật công đoàn
- 단서:—– ▶ đầu mối vụ việc
- 단속하다:—– ▶ kiểm tra và sử phạt
- 단선자:—– ▶ người trúng cử
- 대법관:—– ▶ nhân viên tòa án tối cao
- 대법원:—– ▶ toàn án tối cao
- 대법원장:—– ▶ chánh án toàn án tối cao
- 대통령령:—– ▶ lệnh tổng thống
- 대통령선기법:—– ▶ luật bầu cử tổng thống
- 도굴꾼:—– ▶ dân chuyên đào mộ , mộ tặc
- 도굴하다:—– ▶ đào mộ
- 도덕:—– ▶ đạo đức
- 도둑:—– ▶ ăn trộm
- 도둑질:—– ▶ trò ăn trộm
- 딱지:—– ▶ tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
- 목격자:—– ▶ người chứng kiến
- 물수하다:—– ▶ tịch thu
- 무기수:—– ▶ tội phạm tù trung thân
- 무기징역:—– ▶ phạt tù trung thân
- 무법자:—– ▶ kẻ coi thường pháp luật
- 무역 법:—– ▶ luật thương mại
- 무죄:—– ▶ vô tội
- 무질서:—– ▶ vô trật tự , mất trật tự
Học tiếng Hàn