[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Pháp luật” (P5)

Chủ đề: “Luật & Xã hội” (Phần 1)

  • 고소장:—– ▶ tờ tố cáo , đơn thưa kiện
  • 고소인:—– ▶ nguyên đơn
  • 고소를 취하하다:—– ▶ bãi nại
  • 고소를 수리하다:—– ▶ thụ lý vụ kiện
  • 고소를 기각하다:—– ▶ từ chối thưa kiện , bác đơn
  • 고소:—– ▶ thưa kiện , khởi kiện
  • 고소 절차:—– ▶ thủ tục tố cáo , thủ tục khởi kiện
  • 고발:—– ▶ thủ tục tố cáo
  • 고문:—– ▶ tra tấn
  • 고등법원:—– ▶ tòa án cấp trung . ( tòa phúc thẩm )
  • 경범죄:—– ▶ tội phạm nhẹ
  • 경계(국경 )부쟁:—– ▶ tranh chấp ranh giới – biên giới
  • 검찰청:—– ▶ cơ quan kiểm tra
  • 검찰:—– ▶ kiểm sát
  • 검사:—– ▶ kiểm tra , giám định
  • 검문하다:—– ▶ kiểm soát , lục soát
  • 검문소:—– ▶ trạm kiểm soát
  • 검거하다:—– ▶ bắt giữ
  • 거수 법:—– ▶ luật cư trú
  • 개인소득법:—– ▶ luật thuế thu nhập cá nhân
  • 가석방:—– ▶ tạm tha
  • 가정법원:—– ▶ tòa án gia đình
  • 가해자:—– ▶ người gây hại , người có lỗi
  • 감금하다:—– ▶ giam cầm ,
  • 감방:—– ▶ phòng giam
  • 감옥:—– ▶ nhà tù
  • 감옥살이:—– ▶ đi tù
  • 강도:—– ▶ cướp
  • 강력계:—– ▶ đội trọng án
  • 강력범:—– ▶ tội phạm nặng
  • 경쟁 법:—– ▶ luật cạnh tranh
  • 경제범:—– ▶ tội phạm kinh tế
  • 경찰:—– ▶ cảnh sát
  • 경찰관:—– ▶ nhân viên cảnh sát
  • 경찰대학교:—– ▶ trường đại học cảnh sát
  • 경찰력:—– ▶ lực lượng cảnh sát
  • 경찰서:—– ▶ đồn cảnh sát
  • 경찰청:—– ▶ sở cảnh sát
  • 경호원:—– ▶ vệ sĩ
  • 경호하다:—– ▶ canh phòng , làm vệ sĩ
  • 공개수배:—– ▶ truy nã công khai
  • 공공질서:—– ▶ trật tự công cộng
  • 공민권과 의무:—– ▶ quyền lợi và nghĩa vụ công dân
  • 공범:—– ▶ tòng phạm
  • 공소:—– ▶ công tố , kháng án
  • 공소시효:—– ▶ thời hiệu kháng án
  • 공익근무요원:—– ▶ người hoạt ddooongj công ích
  • 공판:—– ▶ xử kiện
  • 관세법:—– ▶ luật hải quan
  • 관습법:—– ▶ luật bất thành văn
  • 교도관:—– ▶ nhân viên coi tù
  • 교도소:—– ▶ nhà tù
  • 교수형:—– ▶ hình phạt treo cổ
  • 교토경찰:—– ▶ cảnh sát giao thông
  • 교통계:—– ▶ phòng giao thông
  • 교통법:—– ▶ luật giao thông
  • 구금:—– ▶ giam giữ
  • 구류:—– ▶ câu lưu , giam , bát giữ
  • 구속:—– ▶ bắt giam
  • 구속영장:—– ▶ lệnh bắt giam
  • 구치소:—– ▶ trại tạm giam
  • 국내법:—– ▶ luật trong nước
  • 국민투표:—– ▶ quốc dân bỏ phiếu
  • 국법:—– ▶ quốc pháp
  • 국제법:—– ▶ luật quốc tế
  • 국제법호사:—– ▶ luật sư quốc tế
  • 국회의원선거법:—– ▶ luật bầu cử đại biểu quốc hội
  • 군의무법:—– ▶ luật nghĩa vụ quân sự
  • 규정:—– ▶ qui định
  • 규칙:—– ▶ qui tắc
  • 기각:—– ▶ từ chối thụ án vụ kiện
  • 기소:—– ▶ khởi tố
  • 기업도산 법:—– ▶ luật phá sản
  • 기업법:—– ▶ luật doanh nghiệp
  • 깡패:—– ▶ giang hồ
  • 노동법:—– ▶ luật lao động
  • 노동쟁의:—– ▶ tranh chấp lao động
  • 노조법:—– ▶ luật công đoàn
  • 단서:—– ▶ đầu mối vụ việc
  • 단속하다:—– ▶ kiểm tra và sử phạt
  • 단선자:—– ▶ người trúng cử
  • 대법관:—– ▶ nhân viên tòa án tối cao
  • 대법원:—– ▶ toàn án tối cao
  • 대법원장:—– ▶ chánh án toàn án tối cao
  • 대통령령:—– ▶ lệnh tổng thống
  • 대통령선기법:—– ▶ luật bầu cử tổng thống
  • 도굴꾼:—– ▶ dân chuyên đào mộ , mộ tặc
  • 도굴하다:—– ▶ đào mộ
  • 도덕:—– ▶ đạo đức
  • 도둑:—– ▶ ăn trộm
  • 도둑질:—– ▶ trò ăn trộm
  • 딱지:—– ▶ tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
  • 목격자:—– ▶ người chứng kiến
  • 물수하다:—– ▶ tịch thu
  • 무기수:—– ▶ tội phạm tù trung thân
  • 무기징역:—– ▶ phạt tù trung thân
  • 무법자:—– ▶ kẻ coi thường pháp luật
  • 무역 법:—– ▶ luật thương mại
  • 무죄:—– ▶ vô tội
  • 무질서:—– ▶ vô trật tự , mất trật tự

Học tiếng Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn