Từ vựng chuyên ngành “Pháp luật”
Từ vựng “Pháp luật” liên quan đến luật pháp trong quan hệ xã hội hàng ngày và các cơ quan nhà nước có liên quan để điều chỉnh các quan hệ xã hội
151.사기...... lừa đảo 152.사기꾼...... kẻ lừa đảo 153.사면...... miễn tội 154.사무장...... tổng thư ký 155.사법고시...... kỳ kiểm tra tuyển người trong ngành tư pháp 156.사법기관...... cơ quan tư pháp 157.사법부...... bộ tư pháp 158.사상범...... tội phạm về tư tưởng 159.사형...... án tử hình 160.사형수...... tội phạm bị án tử hình
161.사형하다...... tử hình 162.사회법...... các luật liên quan đến xã hội 163.상고...... báo cáo cấp trên việc hoãn hoặc hủy phúc thẩm 164.상법...... luật thương mại 165.상소...... kháng án 166.석방...... tha , thả ra 167.선거법...... luật bầu cử 168.선고...... tuyên cáo , tuyên án 169.세법...... luật thuế 170.소년원...... bộ phận bảo vệ thanh thiếu niên trong các vụ kiện
171.소매치기...... móc túi 172.소송 비...... chi phí tố tụng 173.소송...... tố tụng 174.소송사건...... vụ kiện , vụ tố tụng 175.소송에 걸리다...... bị kiện 176.소송에 이기다...... thắng kiện 177.소송에 지다...... thua kiện 178.수감자...... người bị giam 179.수갑...... cái còng tay 180.수리하다...... thụ lý
81.수배자...... người bị truy nã 82.수배하다...... truy nã 83.수사관...... nhân viên điều tra 84.수사기관...... cơ quan điều tra 85.수사대...... đội điều tra 86.수사망...... mạng lưới điều tra 87.수사하다...... điều tra 88.수색...... lục soát , khám sát 89.수색영장...... lẹnh khám sét , lệnh lục soát 90.수출입법...... luật xuất nhập khẩu 91.순경...... cảnh sát tuần tra 92.순찰대...... đội cảnh sát tuần tra 93.순찰차...... xe cảnh sát tuần tra
Dạy tiếng Hàn Quốc