Từ vựng chuyên ngành “Pháp luật”
Từ vựng “Pháp luật” liên quan đến luật pháp trong quan hệ xã hội hàng ngày và các cơ quan nhà nước có liên quan để điều chỉnh các quan hệ xã hội
51.국내법….. luật trong nước 52.국법….. quốc pháp 53.국제법. …luật quốc tế 54.국제법호사. … luật sư quốc tế 55.국회의원선거법….. luật bầu cử đại biểu quốc hội 56.군의무법….. luật nghĩa vụ quân sự 57.규정…. qui định 58.규칙…. qui tắc 59.기각.. .. chối thụ án vụ kiện 60.기업도산 법…. luật phá sản
61.기업법… luật doanh nghiệp 62.깡패….. giang hồ 63.노동법….. luật lao động 64.노동쟁의….. tranh chấp lao động 65.노조법….. luật công đoàn 66.단서….. đầu mối, manh mối vụ việc 67.단속하다……kiểm tra và xử phạt 68.대법원….. toà án tối cao 69 . 영장...... lệnh 70.도덕……..đạo đức
71.도둑…… ăn trộm 72.도둑질…. trò ăn trộm 73.딱지….. tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt 74.소송ㅇㄹ 제기하다...... khởi kiện 75. 소송인...... người đứng tên kiện 76 . 소송장...... đơn kiện 77 . 수감...... giam 78. 단선자...... người trúng cử 79. 대법관...... nhân viên tòa án tối cao 80. 대법원장...... chánh án toàn án tối cao
81. 대통령령...... lệnh tổng thống 82. 대통령선기법...... luật bầu cử tổng thống 83 . 도굴꾼...... dân chuyên đào mộ, mộ tặc 84 . 도굴하다...... đào mộ 85. 목격자...... người chứng kiến 86 . 물수하다...... tịch thu 87. 무기수...... tội phạm tù trung thân 88. 무기징역...... phạt tù trung thân 89. 무법자...... kẻ coi thường pháp luật 90. 무역 법...... luật thương mại
91 . 무죄...... vô tội 92.무질서...... vô trật tự , mất trật tự 93.묵비권...... quyền im lặng 94. 순찰하다...... tuần tra 95.승소...... thắng kiện 96.신문법...... luật báo chí 97 . 심리하다...... thẩm lý 98.심문...... thẩm vấn 99.심사...... thẩm tra 100.압수...... tịch thu
Dạy tiếng Hàn Quốc