[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kinh tế” (P8)

Chủ đề: “Nhân sự, văn phòng”

61. 잔업 =>  làm thêm
62. 주간근무 => làm ngày
63. 야간근무 => làm đêm
64. 휴식 => nghỉ ngơi
65. 출근하다 => đi làm
66. 퇴근하다 =>  tan ca
67. 결근 => nghỉ việc
68. 모단결근 => không lí do
70. 일을시작하다 => bắt đầu công việc

71. 일을 끝내다 => kết thúc công việc
72. 퇴사하다 => thôi việc
73. 근무처 =>  làm việc
74. 근무시간 => thời gian làm việc
75. 수량 => số lượng
76. 품질 => chất lượng
77. 작업량 =>  công việc
78. 부서 => bộ phận
79. 안전모 => mũ an toàn
80. 공구 => công cụ

81. 작업복 => áo quần bảo hộ lao động
82. 장갑 =>  găng tay
83. 기계 =>  máy móc
84. 미싱 =>  máy may
85. 섬유기계 => máy dệt
86. 프레스 => máy dập
87. 선반 =>  máy tiện
88. 용접기 =>  máy hàn
89. 재단기 => máy cắt
90. 포장기 =>  đóng gói

91. 자주기계 => máy thêu
92. 라인 =>  dây chuyền
93. 트럭 => xe chở hàng / xe tải
94. 지게차 =>  xe nâng
95. 크레인 =>  xe cẩu
96. 반 => chuyền
97. 일반 =>  chuyền 1
98. 검사반 => chuyền 2
99. 검사번 =>  bộ phận kiểm tra
100. 포장반 =>  bộ phận đóng gói

101. 가공반 =>  bộ phận gia công
102. 완성반 => bộ phận hoàn tất
103. 재단반 =>  bộ phận cắt
104. 미싱반 =>  chuyền may
105. 미싱사 => xa thợ may
106. 목공 => thợ mộc
107. 용접공 =>  công thợ han
108. 기계공 =>  thợ cơ khí
109. 선반공 =>  thợ tiện
110. 기능공 =>  thợ (nói chung )

111. 제폼 => sản phẩm
112. 부품 =>  phụ tùng
113. 원자재 =>  nguyên phụ kiện
114. 불량품 => hàng hư
115. 수출품 =>  hàng xuất khẩu
116. 내수품 => hàng tiêu dùng nội địa
117. 재고품 =>  hàng tồn kho
118. 스위치 => công tắc
119. 켜다 =>  bật
120. 끄가 =>  tắt

121. 작동시키다 =>  dừng máy
122. 고치다 => sửa chữa
123. 정지시키다 => ừng máy
124. 고장이 나다 =>  hư hỏng
125. 조정하다 =>  điều chỉnh
126. 분해시키다 =>  tháo máy

 Dạy tiếng Hàn Quốc

 

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn