Chủ đề: “Hoạt động thương mại”
1. 거래소 Sàn giao dịch
2. 거래수 Số giao dịch
3. 24인승 이하의 자동차 Xe hơi dưới 24 chỗ
4. 1년단위로 Lấy đơn vị là 1 năm
5. 1등급시장 Thị trường lọai 1
6. 2인이상으로 구성된 유한 책임회사 Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên
7. 거래액, 회전율 Lượng ( tiền )giao dịch
8. 50%이상 수출 Xuất khẩu trên 50%
9. 52주최고가 Gía cao nhất trong 52 tuần
10. 가게 Cửa hàng, cửa hiệu
11. 가격 Giá cả
12. 가격[주가]변동금 Phí dự trữ dao động (giá cổ phiếu)
13. 가격결정일 Ngày định giá
14. 가격결정회의 Cuộc họp định giá
15. 가격대별 거래량 Lượng giao dịch theo giá niêm yết
16. 가격우선의 원칙 Nguyên tắc ưu tiên giá
17. 가격인상 nâng giá
18. 가격인하 Hạ giá
19. 가격지정주문 Đặt theo giá chỉ định
20. 가난하다 Nghèo
21. 가불하다 Tạm ứng trước
22. 가산세 Thuế nộp thêm
23. 가스요금 Tiền sử dụng gas
24. 가죽가공 Gia công ngành da
25. 가축사료 Thức ăn gia súc
26. 각종세금 Các loại thuế
27. 가격표 Bảng giá
28. 가계부 Sổ ghi chép chi tiêu
29. 가계비 Chi phí chi tiêu trong gia đình
30. 가계소득 Thu nhập gia đình
31. 가계지출 Chi tiêu gia đình
32. 가공 Gia công
33. 가공무역 Mậu dịch gia công
34. 가공및서비스 Gia công và dịch vụ
35. 가구점 Nơi bán đồ dùng gia đình
36. 간접금융 Tín dụng gián tiếp
37. 간접세 Giá gián tiếp
38. 간접투자형식 Hình thức đầu tư gián tiếp
39. 감가상각 Khấu hao
40. 감가상각비 Chi phí khấu hao tài sản
Dạy tiếng Hàn Quốc