Chủ đề: “Hoạt động kinh tế”
1. 거품 ……Bong bóng
2. 건설-경영-이젂(BTO)계약 …….Hợp đồng xây dựng-kinh doanh-chuyển giao
3. 거래액, 회전율 …….Lượng ( tiền )giao dịch
4. 건설 ……Xây dựng
5. 건의를 받다 …….Chấp thuận kiến nghị
6. 건축 자재 소모품 비 ……..Phí tiêu hao vật liệu xây dựng
7. 건축 …….Kiến trúc
8. 건축계약 …….Hợp đồng xây dựng
9. 건축구조물 ……Tòa nhà
10. 건축물 …….Tòa nhà
11. 건축허가 싞청 …….Xin giấy phép xây dựng
12. 검소하다 …….Giảm xuống
13. 계…… Hụi, chơi hụi
14. 계산……. Tính tóan
15. 계산대 ……..Bàn, nơi tính tóan tiền
16. 계산서 ….Hóa đơn tính tiền
17. 계산하다 …..Tính tóan, tính tiền
18. 계약 ……Hợp đồng
19. 계약 종료 …..Kết thúc hợp đồng
20. 계약금 ……Tiền đặt cọc
21. 계약체결 …….Ký hợp đồng
22. 계좌 ……..Tài khoản
23. 계좌개서설 밎 거래 …..Mở tài khoản giao dịch
24. 계좌번호 …….Số tài khoản
25. 계획경제 ……Nền kinh tế theo kế họach
26. 계획투자부 …….Bộ kế hoạch đầu tư
27. 곗돆 …….Tiền hụi
28. 골동품 ……Đồ cổ
29. 골프클럽 ……Câu lạc bộ golf
30. 공개매수 ………Mua công khai
31. 공개법읶 ……Pháp nhân công khai
32. 공개시장조작 ……Điều khiển thị trường công khai
33. 공공 통싞망의 구축 ……..Xây dựng mạng thông tin công cộng
34. 공공서비스 ……Dịch vụ công cộng
35. 공공요금 ……Tiền công cộng
36. 공공의 이익 ……Lợi ích công cộng
37. 결제(하다) …….Thanh toán sổ sách
38. 결제읷 ……..Ngày quyết tóan
39. 결제통화 …..Đồng tiền thanh tóan
40. 경기 …….Tình hình kinh tế
41. 경기변동 ….Biến động kinh tế
42. 경기예측 …….Dự báo kinh tế
43. 경기정책 …..Chính sách kinh tế
44. 경리 ……..Tài vụ, kế toán, tài chính
45. 경리부장 ……..Kế toán trưởng
46. 경리장 …..Kế toán trưởng
47. 경매 …Bán đấu giá
48. 경비 …….Kinh phí
49. 경비 ….Kinh phí
50. 경상수지 …….Chỉ số thu chi
Dạy tiếng Hàn Quốc