Từ vựng chuyên ngành kinh tế về Bán Hàng (từ 01 – 50)
고정비: Chi phí cố định 공장: Nhà máy 공헌이익: Lợi nhuận đóng góp 교환: Trao đổi 구전: Truyền miệng 귀금속: Kim loại quí 금액조정: Thanh toán số lượng 기업소득세: Thếu thu nhập doanh ngiệp 기입자: Thêu bao truyền hình cáp 기존고객: Khách hàng hiện có
낙지: Vùng phủ sóng 녹화: Thu âm 단가: Đơn giá 단위: Đơn vị 단품: Sản phẩm riêng lẻ 달성율: Tỉ lệ thành công 대물상품: Sản phẩm lớn 대부: Khoản vay nợ 대조확인: Kiểm tra chéo 대차대조표: Bản cân đối kế toán
등급; Phân loại 등록: Đăng ký 등록자본금: Vốn đăng ký 디지털가전: Thiết bị điện tử 레포츠: Giải trí / Thể thao 론칭: Cho ra mắt 리뷰회의: Họp duyệt trương trình 리허설: Diễn thử 마케팅: Tiếp thị 매장: Cửa hàng
매체: Kênh 매출비중: Tỉ lệ doanh số 매출성장률: Tỉ lệ tăng trưởng doanh thu 매출액: Doanh số bán hàng 모델: Người mẫu 모듈: Môđun 목표액: Chỉ tiêu doanh số 무류센터: Trung tâm phân phối 무이자할부: Trả góp không lãi 미용: Làm đẹp
미출고: Hàng chưa giao 반출: Đưa ra, 반품: Hàng trả 방송: Phát sóng 방송제작비: Chi phí sản xuất 배송(원:) Giao hàng ( đại lý) 배송비: Chi phí giao hàng 배송예정일: Ngày dự kiến giao hàng 벤더: Nhà cung cấp 변동비: Chi phí khả biến
Tài liệu tiếng Hàn