Chủ đề “Doanh nghiệp, công ty” ( từ 651 – 697)
651 적립금 Tiền tích lũy 652 적립금 Tiền tích lũy 653 적용분야 Lĩnh vực áp dụng 654 전공분야 Lĩnh vực chuyên môn 655 전도금 Tiền đặt cọc, tiền trả trước 656 전력비 Tiền điện 657 전물기술인력 Nhân lực kỹ thuật chuyên môn 658 전압 Điện áp 659 전자우편 Thư điện tử 660 접대비 Chi phí tiếp khách
661 제세금납부 , 신고 Khai báo và đóng các loại thuế 662 제조업 Ngành nghề chế tạo 663 제조원가 Đơn giá sản xuất 664 제조원가 Đơn giá sản xuất 665 제품 생산공정도 Qui trình sản xuất sản phẩm 666 제품 시장규묘 Qui mô thị trường sản phẩm 667 제품 특성 및 기술성 Tính chất kỹ thuật và đặc tính sản phẩm 668 제품유통경로 Kênh lưu thông hàng hóa 669 제품특성 Đặc tính sản phẩm 670 제휴관계 Quan hệ hợp tác
671 조사보고서 Báo cáo điều tra 672 조의문 Điện chia buồn 673 조직도 Sơ đồ tổ chức 674 조직편제계획 Kế hoạch tái tổ chức 675 종업원수 Số lượng nhân viên 676 주간근무시간표 Bảng công tác tuần 677 주간업무일지 Nhật ký công việc tuần 678 주관부서 Bộ phận chủ quản 679 주당액면금액 Mệnh giá mỗi cổ phiếu 680 주민등록번호 Số CMND
681 주민세 Thuế cư trú 682 주생산품 Mặt hàng chính 683 주식배당금 Cổ tức 684 주식회사 Công ty cổ phần 685 주주명부 Danh sách cổ đông 686 주택관리비 Chi phí quản lý nhà ở 687 중기 Giữa kỳ 688 중량 Trọng lượng 689 중장비 Thiết bị nặng 690 지불각서 Bản cam kết chi trả
691 지출품의서 Đề nghị thanh toán 692 지침서 Bản hướng dẫn 693 직원급여 Lương nhân viên 694 직위 Chức vụ 695 차기이월 Kết chuyển kỳ sau 696 차기이월 Kết chuyển kỳ sau 697 차랑유지비 Chi phí vận hành xe máy
Dạy tiếng Hàn Quốc