[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kinh tế” (P12)

Chủ đề “Doanh nghiệp, công ty” ( từ 651 – 697)

651 적립금 Tiền tích lũy
652 적립금 Tiền tích lũy
653 적용분야 Lĩnh vực áp dụng
654 전공분야 Lĩnh vực chuyên môn
655 전도금 Tiền đặt cọc, tiền trả trước
656 전력비 Tiền điện
657 전물기술인력 Nhân lực kỹ thuật chuyên môn
658 전압 Điện áp
659 전자우편 Thư điện tử
660 접대비 Chi phí tiếp khách
661 제세금납부 , 신고 Khai báo và đóng các loại thuế
662 제조업 Ngành nghề chế tạo
663 제조원가 Đơn giá sản xuất
664 제조원가 Đơn giá sản xuất
665 제품 생산공정도 Qui trình sản xuất sản phẩm
666 제품 시장규묘 Qui mô thị trường sản phẩm
667 제품 특성 및 기술성 Tính chất kỹ thuật và đặc tính sản phẩm
668 제품유통경로 Kênh lưu thông hàng hóa
669 제품특성 Đặc tính sản phẩm
670 제휴관계 Quan hệ hợp tác
671 조사보고서 Báo cáo điều tra
672 조의문 Điện chia buồn
673 조직도 Sơ đồ tổ chức
674 조직편제계획 Kế hoạch tái tổ chức
675 종업원수 Số lượng nhân viên
676 주간근무시간표 Bảng công tác tuần
677 주간업무일지 Nhật ký công việc tuần
678 주관부서 Bộ phận chủ quản
679 주당액면금액 Mệnh giá mỗi cổ phiếu
680 주민등록번호 Số CMND
681 주민세 Thuế cư trú
682 주생산품 Mặt hàng chính
683 주식배당금 Cổ tức
684 주식회사 Công ty cổ phần
685 주주명부 Danh sách cổ đông
686 주택관리비 Chi phí quản lý nhà ở
687 중기 Giữa kỳ
688 중량 Trọng lượng
689 중장비 Thiết bị nặng
690 지불각서 Bản cam kết chi trả
691 지출품의서 Đề nghị thanh toán
692 지침서 Bản hướng dẫn
693 직원급여 Lương nhân viên
694 직위 Chức vụ
695 차기이월 Kết chuyển kỳ sau
696 차기이월 Kết chuyển kỳ sau
697 차랑유지비 Chi phí vận hành xe máy

 

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn