[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kinh tế” (P10)

Chủ đề “Doanh nghiệp, công ty” (551-600)

551 신년도사업계획서 Kế hoạch kinh doanh năm mới
552 신상품개발 Phát triển sản phẩm mới
553 신용카드발행 Phát hành thẻ tín dụng
554 신원보증서 Thư bảo lãnh
555 실적 Doanh số thực
556 실행예산 Ngân sách thực hiện
557 안전 An toàn
558 안전점검보고 Báo cáo kiểm tra an toàn 
559 애로 사항 Sự việc cần giải quyết, vấn đề
560 어업권 Khu vực đánh bắt cá
561 업무 보 고 서 Báo cáo công việc
562 업무 인수 인계서 Biên bản bàn giao công việc
563 업무 지 시 서 Chỉ thị công việc
564 업무내용 Nội dung công việc
565 업무목표 Mục tiêu công việc
566 업무지침서 Bảng hướng dẫn công việc
567 업태 ( 업종 ) Ngành nghề
568 연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển
569 연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển
570 연대보증 Bảo lãnh liên đới
571 연봉계약서 Hợp đồng lương năm
572 영업 권리양도 계약서 Hợp đồng chuyển quyền kinh doanh
573 영업권 Quyền kinh doanh
574 영업이익 Lợi ích kinh doanh
575 영업일 보 Nhật ký kinh doanh
576 영업활동 보고서 Báo cáo hoạt động kinh doanh
577 영역계약서 Hợp đồng dịch vụ
578 예금 Tiền tiết kiệm
579 외근 Đi công tác
580 외주계약서 Hợp đồng đặt ngoài
581 외주비 Chi phí thuê ngoài
582 원.부자재 조달계획 Kế hoạch mua nguyên vật liệu
583 원.부자재명 Tên nguyên vật liệu
584 원가분석표 Bảng phân tích đơn giá
585 원자재 Nguyên liệu
586 원천징수 Truy thu tại nguồn (thuế)
587 월간경비예상 Dự trù kinh phí hằng tháng
588 월간생산계획서 Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng
589 월간지출내역서 Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng
590 위임장 Thư ủyquyền
591 유동부채 Nợ di động
592 유동자산 Tài sản lưu động
593 유지비 Phí bảo trì
594 유통경로 Kênh lưu thông
595 유형자산 Tài sản hữu hình
596 의견서 Thư kiến nghị
597 의료보험 Bảo hiểm y tế
598 이사회의사록 Biên bản họp hội đồng quản trị
599 이연법인세 Thuế thu nhập cá nhân chưa đóng
600 이연법인세 Thuế thu nhập trả muộn

 

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn