Chủ đề: “Ngành giáo dục”
41 . 물라학 => vật lý
42 . 역사 => lịch sử
43 . 지리학 => đại lý
44 . 과목 => môn học
45 . 학과 => khoa
46 . 한국어과 => khoa tiếng hàn
47 . 교실 => l phòng học
48 . 칠판 => bảng đen
49 . 책 => sách
50 . 책상 => bàn học
51 . 연필 => bút chì
52 . 볼펜 => bút bi
53 . 책가방 => cặp sách
54 . 컴퓨터 => máy vi tính
55 . 교복 => đồng phục
56 . 성적표 => bảng điểm
57 . 점수 => điểm
58 . 시험 => bài thi
59 . 졸업하다 => tốt nghiệp
60 . 졸업증 => bằng tốt nghiệp
61 . 여름방학 => nghỉ hè
62 . 결울방학 => nghỉ đông
63 . 학기 => học kỳ
64 . 함격 => thi đỗ
65 . 불합격 => thi trượt
66 . 덜어지다 => trượt
67 . 유학하다 => du học
68 . 공부하다 => học hành
69 . 배우다 => học
70 . 공부를 잘한다 => học giỏi
71 . 공부를 못한다 => học kém
72 . 학력 => học lực
73 . 강의하다 => giảng bài
74 . 수업시간 => giờ học
75 . 전공하다 => chuyên môn
76 . 학비 => học phí
77 . 기숙사비 => tiền ký túc xá
78 . 장학금 => học bổng
79 . 박사 => tiến sĩ
80 . 석사 => thạc sĩ
81 . 학사 => cử nhân
82 . 등록금 => tiền làm thủ tục nhập học