Chủ đề: “Ngành học, học vị”
1 . 언론 => Báo chí
2 . 상업 => Thương mại
3 . 경제 => Kinh tế
4 . 재정 => Tài chính
5 . 철학 => Triết học
6 . 의학 => Y học
7 . 농림 => Nông Lâm
8 . 국제 관계 => Quan hệ quốc tế
9 . 은행 => Ngân hàng
10 . 기본 => Cơ bản
11 . 유화 => Hội họa
12 . 지리 => Địa lý
13 . 물리 => Vật lý
14 . 수학 => Toán học
15 . 교과 정보 => Thông tin môn học
16 . 개설 학기 => Học kỳ / Năm học
17 . 교과 구분 => Tính chất môn học
18 . 이메일 => Email
19 . 수업 목표 => Mục tiêu học phần
20 . 수업진행방법 => Phương pháp tiến hành bài giảng
21 . 평가방법 => Đánh giá
22 . 수강자 의무 및 참고사항 => Nhiệm vụ của sinh viên
23 . 출석 => Chuyên cần
24 . 발표 => Phát biểu
25 . 평소 학습 => Thái độ
26 . 교과목명 => Tên học phần
27 . 학점-강의-실습 => Số đơn vị học tập- lý thuyết – thực hành
28 . 필수/선택 => bắt buộc / tự chọn
29 . 면담 가능 시간 및 장소 => Thời gian và địa điểm tiếp sinh viên
30 . 교재 및 참고문헌 => Giáo trình và tài liệu tham khảo
31 . 강의 및 문답 / 발표 및 토론 / 퀴즈 풀이 => giảng bài và hỏi đáp / phát biểu và thảo luận
32 . 기타 비고 => Khác
33 . 부정행위에 대한처리 => Xử lý vi phạm
34 . 과제 => Bài tập
35 . 기초 => Đầu kì
36 . 중간 => Giữa kỳ
37 . 기말 => Cuối kỳ
38 . 합계 => Tổng cộng
39 . 직무 => Chức vụ
40 . 관리자-감독 => Giám đốc
41 . 부사장 => Phó giám đốc
42 . 교장 => Hiệu trưởng
43 . 부 교장 => HIệu phó
44 . 석사 => Thạc sĩ
45 . 강사 => Giảng viên,
46 . 삼시자 => Giám thị
47 . 졸업장,학위 => Học vị
48 . 학부장 => Trưởng khoa
49 . 교수 => Giáo sư
50 . 리더 => Phó giáo sư
51 . 박사 => Tiến sĩ
52 . 문학사 => Cử nhân
53 . 선생님,교사 => giáo viên
54 . 시험관 => Giám khảo
55 . 담당 교수 => Giáo viên phụ trách
56 . 담당교수 => Người soạn đề cương
57 . 수험생 => Thí sinh
58 . 보호자,경비원 => Bảo vệ
59 . 학년 생 => Sinh viên năm đầu
60 . 최고학년 => Sinh viên năm cuối
61 . 합격하다 => Đỗ
62 . 불합격하다 => Trượt
63 . 한국학과장 => Trưởng Bộ Môn
64 . 대학생 => Sinh viên
65 . 실차,검열관 => Thanh tra
66 . 비서 => Thư kí
Tự học Hàn Việt