[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Giáo dục” (P2)

Chủ đề: “Ngành học, học vị”

1 . 언론  => Báo chí
2 . 상업  => Thương mại
3 . 경제  => Kinh tế
4 . 재정  => Tài chính
5 . 철학  => Triết học
6 . 의학  => Y học
7 . 농림  => Nông Lâm
8 . 국제 관계 =>  Quan hệ quốc tế
9 . 은행  => Ngân hàng
10 . 기본  => Cơ bản

11 . 유화  => Hội họa
12 . 지리  =>  Địa lý
13 . 물리  => Vật lý
14 . 수학  => Toán học
15 . 교과 정보  => Thông tin môn học
16 . 개설 학기  => Học kỳ / Năm học
17 . 교과 구분  => Tính chất môn học
18 . 이메일  => Email
19 . 수업 목표  => Mục tiêu học phần
20 . 수업진행방법  => Phương pháp tiến hành bài giảng

21 . 평가방법  => Đánh giá
22 . 수강자 의무 및 참고사항  => Nhiệm vụ của sinh viên
23 . 출석  => Chuyên cần
24 . 발표  => Phát biểu
25 . 평소 학습  => Thái độ
26 . 교과목명  => Tên học phần
27 . 학점-강의-실습  => Số đơn vị học tập- lý thuyết – thực hành
28 . 필수/선택  => bắt buộc / tự chọn
29 . 면담 가능 시간 및 장소 =>  Thời gian và địa điểm tiếp sinh viên
30 . 교재 및 참고문헌  => Giáo trình và tài liệu tham khảo

31 . 강의 및 문답 / 발표 및 토론 / 퀴즈 풀이  => giảng bài và hỏi đáp / phát biểu và thảo luận
32 . 기타 비고  => Khác
33 . 부정행위에 대한처리  => Xử lý vi phạm
34 . 과제  => Bài tập
35 . 기초  => Đầu kì
36 . 중간  => Giữa kỳ
37 . 기말  => Cuối kỳ
38 . 합계  => Tổng cộng
39 . 직무 => Chức vụ
40 . 관리자-감독  => Giám đốc

41 . 부사장  => Phó giám đốc
42 . 교장  => Hiệu trưởng
43 . 부 교장  => HIệu phó
44 . 석사  => Thạc sĩ
45 . 강사  => Giảng viên,
46 . 삼시자  => Giám thị
47 . 졸업장,학위  => Học vị
48 . 학부장  => Trưởng khoa
49 . 교수  => Giáo sư
50 . 리더  => Phó giáo sư

51 . 박사  => Tiến sĩ
52 . 문학사  => Cử nhân
53 . 선생님,교사  => giáo viên
54 . 시험관  => Giám khảo
55 . 담당 교수  => Giáo viên phụ trách
56 . 담당교수  => Người soạn đề cương
57 . 수험생  => Thí sinh
58 . 보호자,경비원  => Bảo vệ
59 . 학년 생  => Sinh viên năm đầu
60 . 최고학년  => Sinh viên năm cuối

61 . 합격하다  => Đỗ
62 . 불합격하다  => Trượt
63 . 한국학과장  => Trưởng Bộ Môn
64 . 대학생  => Sinh viên
65 . 실차,검열관  => Thanh tra
66 . 비서  => Thư kí

 Tự học Hàn Việt

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn