[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Du lịch” (P1)

Chủ đề:  ” Du lịch đi đến khách sạn”

1. 성, 이름: Họ và Tên
2. 생(년월)일: Ngày sinh
3. 출생지: Nơi sinh
4. 직업: Nghề nghiệp
5. 국적: Quốc tịch
6. 여권번호: Số hộ chiếu
7. 집주소: Địa chỉ nhà
8. 목적지: Nơi đến
9. 도착일: Ngày đến
10. 출발: Nơi đi
11. 사인(서명): Chữ ký
12. 1인용 방: Phòng đơn
13. 2인용 방: Phòng có 2 giường
14. 3인용 방: Phòng có 3 giường
15. 예비(추가)침대: Giường kê thêm
16. 더블 베드가 있는 방: Phòng đôi
17. 목욕탕이 딸린방: Phòng có bồn tắm
18. 샤워가 딸린 방: Phòng có vòi hoa sen
19. 욕실: Phòng tắm
20. 에어컨: Máy điều hòa
21. 드라이클리닝: Giặt khô
22. 모닝 콜: Đánh thức (đánh thức buổi sáng)
23. 식사없이 숙박만 함 : Chỉ phòng ở thôi
24. 아침식사만 제공: Chỉ ăn sáng thôi
25. 1층: Tầng 1 (tầng trệt)
26. 2층: Tầng 2 (lầu 1)
27. 귀중품 박스: Hộp nữ trang

 Tự học tiếng Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn