[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Cơ khí” (P2)

Từ vựng chuyên ngành “Cơ khí” (p2)

44 : 드릴 ...khoan tay
45 : 부루방...khoan tay có giá đỡ cố định
46 : 레디안...khoan bán tự động
47 : 경도계...đồng hồ đo độ cứng
48 : 경도기...máy đo độ cứng của kim loại
49 : 그라인더...máy mài
50 : 노기스...thước kẹp
51 : 드라이버...tô vít
52 : 디지털노기스...thước kẹp điện tử
53 : 드릴...khoan tay
54 : 리머...mũi doa
55 : 레디알...máy bán tự động
57 : 마이크로...thước tròn
58 : 방전가공 시엔시 머신...máy cắt dây EDM CNC
59 : 볼트...bulong
60 : 보루방...khoan tay có giá đỡ cố định
61 : 보링...máy phay,khoan,tiện tổng hợp
62 : 선반...máy tiện tay
63 : 시엔시...máy gia công CNC
64 : 십자드라이버...tô vít 4 cạnh
65 : 샌딩기...máy thổi lớp mảng bám cơ khí
66 : 압축기...máy nén khí
67 : 임팩트...máy vặn ốc tự động
68 : 야스리...dũa
69 : 연마석...đá mài
70 : 연마기...máy mài
71 : 용접봉...que hàn
72 : 용접...máy hàn
73 : 에어컨...máy lạnh
74 : 자석...nam châm điện
75 : 진동로...máy xử lí nhiệt phần thô
76 : 절단기...máy cắt
77 : 크레인(호이스트)...máy cẩu
78 : 커터날(카타날)...đá cắt sắt
79 : 톱날...lưỡi cưa
80 : 터닝시엔시머신...máy tiện CNC hệ FAGOR
81 : 탭...mũi ren
82 : 태핑유...dầu để bôi mũi ren
83 : 파이프렌치...kìm vặn tuýp nước
84 : 파...vật thẳng cứng dùng để cách điện và nhiệt
85 : 프레스...máy đột dập
86 : 선반 ...máy tiện tay
87 : 시엔시(CNC)...máy gia công kỹ thuật số điều khiển
88 : 밀링...máy phay
89 : 보링...máy phay ,khoan,tiện tổng hợp
90 : 크레인(휫스트)...máy cẩu
91 : 전등 ...bóng đèn
92 : 형광등 ...đén huỳnh quang
93 : 고압수은등 ...đèn cao áp thủy ngân
94 : 백연전구 ...đèn tròn dây tóc
95 : 전등을 달다...gắn ,lắp đạt bóng đèn
96 : 변압기 ...:máy biến áp
97 : 스위치 ...công tắc
98 : 극한 스위치 ...công tắc hành trình
99 : 전선 ...dây dẫn điện
100 : 케이블...cable

 

Học tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn