Trong chuyên mục tiếng Hàn chuyên ngành kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học “Tiếng hàn chuyên ngành – Chủ đề “Xã hội” (Phần 1)
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | |
흑인종 | người da đen | 후보자 | ứng cử viên | |
후배 | hậu bối | 후계자 | người thừa kế | |
황인종 | dân da vàng | 흘쭉이 | người gày đét , gầy đơ | |
흘아비 | người chồng mất vợ | 흘몸 | một thân một mình | |
현대인 | người hiện đại | 허풍쟁이 | trẻ hay nói khoác | |
행운아 | trẻ có vận may | 폭군 | bạo chúa | |
팔방미인 | người giỏi toàn diện | 털보 | người lắm lông | |
태아 | thai nhi | 키다리 | người cao lều khều | |
친구 | bạn | 추녀 | người phụ nữ xấu xí | |
추남 | người đàn ông xấu xí | 총각 | trai tân | |
촌뜨기 | thằng nhà quê | 촌놈 | thằng nhà quê | |
초보자 | người mới vào nghề | 정소년 | thanh thiếu niên | |
청년 | thanh niên | 청각장애자 | người khiếm khuyết thính giác | |
철인 | thiếu gia | 천재 | thiên tài | |
처녀 | thiếu nữ | 책벌레 | mọt sách | |
직장상사 | cấp trên | 직장동료 | đồng nghiệp | |
지체부자유자 | người khuyết tật | 지진아 | trẻ thiểu năng | |
중년 | trung niên | 죽마고우 | bạn nối khố , bạn từ thời thơ ấu | |
주부 | người chủ động | 주동자 | đệ tử | |
제자 | người thứ | 정신병자 | người bị bệnh tâm thần | |
정신박약아 | trẻ thần kinh suy nhược | 정상인 | người bình thường | |
정부 | bồ nam | 정박아 | trẻ bị suy nhược về thần kinh | |
젊은이 | thanh niên | 절름발이 | người thọt chân | |
저능아 | trẻ thiểu năng | 장정 | tráng đinh , người đàn ông khỏe | |
장애인 | người tàn tật | 장님 | người mù | |
장년 | tuổi | 장난꾸러기 | người hay đùa | |
잠꾸러기 | người ngủ nhiều | 인종 | nhân chủng ( theo màu da) | |
인조인간 | người nhân tạo | 인재 | nhân tài | |
인사 | nhân sự | 인류 | nhân loại | |
인간 | con người , nhân gian | 이재민 | dana gặp nạn | |
이웃사촌 | hàng xóm , bà con | 이웃 | hàng xóm | |
이브 | êva | 이방인 | người ngoại quốc | |
의뢰인 | người nhờ , người yêu cầu | 유아 | đứa bé chưa đi học | |
유복자 | người mồ côi bố trước khi sinh | 유목민 | dân du mục | |
유명인사 | nhana vật nổi tiếng | 유명인 | người nổi tiếng | |
유망주 | người có triển vọng | 윗사람 | cấp trên , người trên | |
위인 | vĩ nhân | 원주민 | người nguyên thủy | |
원시인 | kẻ thù | 웃어른 | người lớn | |
울보 | người hay khóc , đứa bé hay | 욕쟁이 | người hay chửi , người hay chửi | |
욕심쟁이 | ke tham lam | 왼손잡이 | người thuận tay trái | |
외톨이 | người không nơi nương tựa | 왕자 | vương tử | |
왕비 | vương phi | 왕 | vua | |
오줌싸개 | đứa bé hay tè dầm | 오른손잡이 | người thuận tay phải | |
영재 | tài năng , năng khiếu | 영아 | đứa bé còn bú | |
영감 | ông cụ , ông già | 연인 | người tình | |
여학생 | nữ học sinh | 여장부 | nữ tượng phu | |
여자친구 | bạn gái |