Học tiếng Hàn Quốc – Ngữ pháp tiếng Hàn trình độ sơ cấp “Tính từ + 게”
Dùng sau tính từ, có chức năng nói rõ về mức độ, trạng thái và ý nghĩa của hành động xảy ra tiếp theo. Thường dùng để bổ nghĩa cho động từ theo sau nó, có nghĩa: một cách, như bằng, đến mức…
Cấu trúc:
사랑스럽다 = 사랑스럽게 (một cách đáng yêu)
맛있다 = 맛있게 (một cách ngon miệng)
Ví dụ:
– 그아이가 귀엽게 웃어요: Cậu bé ấy cười (một cách) dễ thương
– 밥을 맛있게 먹었어요: Ăn cơm (một cách) ngon lành
– 제품을 싸게 샀어요: Tôi đã mua được hàng (giá rẻ)
– 기분이 서로 좋게 얘기하세요: Hãy nói chuyện cho vừa lòng nhau
Tự học Hàn Việt