Dùng khi muốn chuyển một động từ hoặc một tính từ thành một danh từ. Có nghĩa: cái việc, việc…
Được dùng nhiều trong văn viết, các câu khẩu hiệu, tục ngữ, thành ngữ.
Cấu trúc:
쓰다 = 쓰기 (sự sử dụng)
공부하다 = 공부하기 (việc học hành)
어렵다 = 어렵기 (sự khó khăn)
Ví dụ:
– 한국어 공부하기는 힘들어요: Việc học tiếng Hàn khó quá
– 내일 쓰기 시험 있어요: Ngày mai có thi viết
– 좋은 덕이 먹기도 좋다: Bánh nhìn ngon thì ăn cũng ngon
– 그아이는 놀기만 좋아해요: Cậu bé ấy chỉ thích chơi thôi
Tự học Hàn Việt