Là đuôi từ kết thúc câu, người nói đã biết trước một sự thật nào đó và nói cho người nghe để xác nhận lại sự thật đó mà người này (tức là người nghe) cũng đã biết về sự thật này, có khi biểu đạt muốn giành được sự đồng ý của người nghe.
Có nghĩa: …không? …đúng không? nhỉ?
Cấu trúc:
좋아하다 = 좋아하지요? (Anh thích đúng không?)
춥다 = 춥지요? (Lạnh đúng không?)
학생 = 학생이지요? (Cậu là học sinh đúng không?)
Lưu ý:
* Trong văn viết hoặc cả trong văn nói, “지요” có khi được viết hoặc nói ngắn ngọn thành “죠”.
Ví dụ:
- 김교수님이시지요?: Anh là giáo sư Kim đúng không vậy? - 저한테 좀 도와 주 술있지요?: Anh có thể giúp tôi được không? - 일이 많는데 바쁘지요?: Công việc nhiều như vậy thì bận lắm nhỉ? - 내결혼식에 꼭 오겠지?: Nhất định đến dự đám cưới của tôi chứ?
Tự học Hàn Việt