[Ngữ pháp tiếng Hàn] – Trình độ Sơ cấp “Danh từ + 에”

Chỉ phương hướng vị trí, đuợc đặt sau các danh từ về địa điểm thời gian phương hướng. Có nghĩa: tới, ở, vào lúc

Cấu trúc:

학교: 학교 + 에 = 학교

저녁: 저녁 + 에 = 저녁

책상: 책상 + 에 = 책상

Ví dụ:

– 시장 갑니다: Đi chợ.

– 지금 어디 있습니까?: Bây giờ anh ở đâu?

– 아침 운동을 해요: Tập thể dục vào buổi sáng

– 내일 집 있습니다: Ngày mai tôi ở nhà

Lưu ý:

Ngoài ý nghĩa trên, “에” còn nhiều ý nghĩa khác như: bởi vì, bằng với, cho, trong vòng, với.

– 꽃 물을 줍니다: Tưới nước cho hoa.

– 바람 나무가 쓰러집니다: Vì gió nên cây đổ

– 그것을 얼마 샀어요?: Anh mua cái đó với giá bao nhiêu?

– 일년 한번 만납니다: Mỗi năm gặp một lần

 Tự học Hàn Việt

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn