Trợ từ so sánh, đứng sau danh từ chỉ sự so sánh với danh từ đó, thường đi cùng với các từ 더, 많이, 조금 vv… Có nghĩa là: so với, so.
Trợ từ so sánh ‘-보다‘ (hơn so với) được gắn sau danh từ thứ hai sau chủ ngữ để so sánh danh từ đó với chủ ngữ. Trợ từ này thường đi kèm với ‘-더‘ (hơn)’.
- 한국말이 영어보다 (더) 어려워요. Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh - 개가 고양이보다 (더) 커요. Chó to hơn mèo - 오늘은 어제보다 (더) 시원해요. Hôm nay mát mẻ hơn hôm qua
* Khi sử dụng ‘더’ mà không có 보다.
- 이게 더 좋아요. Cái này tốt hơn - 한국말이 더 어려워요. Tiếng Hàn khó hơn - 나는 사과가 더 좋아요. Tôi thích táo hơn
Cấu trúc:
수박보다 사과가 작아요 (Táo nhỏ hơn so với dưa hấu)
기차보다 비행기가 더 빨라요 (Máy bay nhanh hơn tàu hoả)
Lưu ý:
* Khi đi cùng với các động từ thì thường nhất thiết phải có các phó từ chỉ mức độ như 더, 많이, 조금…
- 수박보다 사과를 많이 먹어요: Ăn nhiều táo hơn dưa - 다른 사람보다 열심히 공부해요: Học chăm hơn người khác - 농구보다 축구를 더 좋아해요: Thích bóng đá hơn bóng rổ
Ví dụ:
- 한국보다 베트남이 더 커요: Việt Nam lớn hơn Hàn Quốc - 언니보다 동생이 더 예뻐요: Cô em đẹp hơn cô chị - 형보다 동생이 키가 더 커요: Em trai cao hơn anh trai - 오늘은 평일보다 많이 더워요: Thời tiết hôm nay nóng hơn ngày bình thường.
Tự học Hàn Việt