Các trạng từ thông dụng trong tiếng Hàn Quốc
Korean Adverbs … English Adverbs … Trạng từ
1 시간 부사 - si gan bu sa … adverbs of time … trạng từ thời gian 2 어제 - eo je … yesterday … hôm qua 3 오늘 - o neul … today … hôm nay 4 내일 - nae il … tomorrow … ngày mai 5 지금 - ji geum … now … bây giờ 6 그때 - geu ttae … then … sau đó 7 나중에/후에 - na jung e hu e … later … sau 8 오늘밤 - o neul bam … tonight … đêm nay 9 바로 지금 - ba ro ji geum … right now … ngay bây giờ 10 지난 밤 - ji nan bam … last night … đêm qua
11 오늘 아침 - o neur a chim … this morning … sáng nay 12 다음 주 - da eum ju … next week … tuần tới 13 이미 - i mi … already … đã 14 최근에 - choe geun e … recently … gần đây 15 최근에/얼마 전에 - choe geun e eol ma jeon e … lately … thời gian gần đây 16 곧 - got … soon … sớm 17 바로/즉시 - ba ro jeuk si … immediately … ngay 18 아직도 - a jik do … still … vẫn còn 19 아직 - a jik … yet … nhưng 20 전에 - jeon e … ago … trước
21 바깥에 - ba kkat e … out … ra 22 장소 부사 - jang so bu sa … adverbs of place … trạng từ nơi 23 여기 - yeo gi … here … đây 24 저기/거기 - jeo gi geo gi … there … có 25 저기/저쪽에 - jeo gi jeo jjog e … over there … ở đó 26 모든곳/어디나 - mo deun gos eo di na … everywhere … ở khắp mọi nơi 27 어디든/아무데나 - eo di deun a mu de na … anywhere … bất cứ nơi nào 28 아무데도/어디에도 - a mu de do eo di e do … nowhere … hư không 29 집에 - jib e … home … quê hương 30 떨어져 - tteor eo jyeo … away … xa
31 빨리 - ppal li … quickly … mau 32 천천히 - cheon cheon hi … slowly … chậm 33 양태 부사 - yang tae bu sa … adverbs of manner … trạng từ cách 34 매우/아주 - mae u a ju … very … rất 35 꽤/상당히 - kkwae sang dang hi … quite … khá 36 어느 정도/꽤 - eo neu jeong do kkwae … pretty … khá 37 실제로/진짜로 - sil je ro jin jja ro … really … thực sự 38 빨리 - ppal li … fast … nhanh 39 잘/제대로 - jar je dae ro … well … cũng 40 열심히 - yeol sim hi … hard … cứng
41 빈도 부사 - bin do bu sa … adverbs of frequency … trạng từ tần số 42 항상/늘 - hang sang neul … always … luôn luôn 43 신중하게 - sin jung ha ge … carefully … cẩn thận 44 거의 - geo ui … hardly … khó 45 간신히/가까스로 - gan sin hi ga kka seu ro … barely … chỉ 46 주로/일반적으로 - ju ro il ban jeog eu ro … mostly … chủ yếu 47 거의 - geo ui … almost … gần như 48 전적으로/틀림없이 - jeon jeog eu ro teul lim eops i … absolutely … hoàn toàn 49 함께 - ham kke … together … cùng nhau 50 혼자 - hon ja … alone … cô đơn
54 자주/흔히 - ja ju heun hi … frequently … thường xuyên 55 보통/대개 - bo tong dae gae … usually … thường 56 가끔/때로는 - ga kkeum ttae ro neun … sometimes … đôi khi 57 가끔 - ga kkeum … occasionally … thỉnh thoảng 58 좀처럼 - jom cheo reom … seldom … ít khi 59 드물게 - deu mul ge … rarely … hiếm khi 60 결코/절대 - gyeol ko jeol dae … never … không bao giờ
Dạy tiếng Hàn Quốc