Học tiếng Hàn Quốc
Tính từ trong tiếng Hàn
행복하다 hạnh phúc 슬프다 buồn 기분이 좋다 vui vẻ 기분이 안좋다 không vui 예쁘다 đẹp ( nữ ) 잘생기다 đẹp ( nam) 못생기다 xấu ( hình thức ) 나쁘다 xấu ( nội dung ) 젊다 trẻ 늙다 già 크다 lớn 작다 nhỏ 많다 nhiều 적다 ít 좋다 tốt 안좋다 không tốt 재미 있다 hay , thú vị 재미 없다 dở , không hay 뚱뚱하다 béo 날씬하다 thon thả 냄새 나다 có mùi ( hôi , thơm ) 냄새 좋다 thơm 익다 chín 설익다 chưa chín 약하다 yếu 건강하다 khỏe 길다 dài 짧다 ngắn 높다 cao 낮다 thấp 넓다 rộng 좁다 chật 두껍다 dày 얇다 mỏng 깊다 sau 덥다 nóng 춥다 lạnh 가깝다 gần 멀다 xa 빠르다 nhanh 느리다 chậm 비싸다 đắt 싸다 rẻ 불쌍하다 tội nghiệp 깨끗하다 sạch sẽ 더럽다 bẩn thỉu 푸르다 xanh 빨갛다 đỏ 하얗다 trắng 검다 đen 노랗다 vàng
Tính từ trong tiếng Hàn