[Ngữ pháp tiếng Hàn] – “Hậu tố”

Trong một câu, chức năng ngữ pháp của một từ phụ thuộc vào hậu tố. 

Ví dụ: 
철수 공 쳤어요 (Cheolsu đá quả bóng ).
 철수 쳤어요( Quả bóng đá “đập vào” Cheolsu).

Hậu tố `가/이’ đi sau danh từ, đại từ và số đếm để hình thành một chủ ngữ. 

Hậu tố `/ đi sau danh từ, đại từ, và số đếm để hình thành vị ngữ. Những hậu tố khác bao gồm ` là biểu tượng cho phương hướng và đích đến. 
`
에서 là biểu tượng cho vị trí, và `/으로 là biểu tượng cho phương tiện và công cụ.

Ví dụ:
서울 가요. (Tôi đang đi đến Seoul.)
학교에서 공부해요. (Tôi học ở trường .)
택시 가요. (Tôi đi bằng xe Taxi.)

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn