[Ngữ pháp tiếng Hàn] – Danh từ trong tiếng Hàn

Học tiếng Hàn Quốc

 

Từ vựng tiếng Hàn Quốc

 

Vài danh từ thường dùng trong tiếng Hàn

하늘 bầu trời
맥주 bia
바다 biển
축구 bóng đá
상 cái bàn

시장 chợ
회사 công ty
공원 công viên
땅 đất
물건 đồ vật

시게 đồng hồ
강 dòng sông
도로 đường phố
전철역 ga xe điện
바람 gió

과일 hoa quả
학생 học sinh
태양 mặt trời
비행기 máy bay
컴퓨터 máy tính

비 mưa
의자 ghế
집 nhà
식당 nhà ăn
학교 nhà trường

산 núi
자동차 ô tô
영화 phim
선풍기 quạt
극장 rạp hát

소주 rượu
공항 sân bay
운동장 sân vận động
대학생 sinh viên
선생님 thầy giáo / cô giáo

텔레비전 tivi
달 trăng
냉장고 tủ lạnh
표 vé
동물원 vườn thú

 

Học tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn