[Cẩm nang tiếng Hàn] – Lưu ý Phát âm

Học tiếng Hàn Quốc

 

LƯU·Ý PHÁT·ÂM:

끝없이 [끄덥씨]

낯익다 [난닉따]

촉촉하다 [촉초카다]

언덕을 넘어 [언더글러머]

TỪ·VỰNG:

1. 가보다 (동사) = thăm = to visit

2. 오르다 (동사) = leo, trèo, đi lên = to climb, to go up

3. 먼지 (명사) = bụi = dust

4. 끼다 (동사) = mang vào = to wear, to put on

5. 때묻은 = bẩn = dirty (때묻다)

6. 지도 (명사) = địa đồ, bản đồ = a map

7. 넣다 (동사) = để vào, đặt vào = to put into

8. 언덕 (명사) = đồi, dốc = hill, slope

9. 넘다 (동사) = trèo, băng = to climb

10. 숲 (명사) = rừng = forest

11. 헤치다 (동사) = vượt qua, lao qua, tiến tới = to overcome, to get through

12. 가벼운 (형용사) = nhẹ = light (가볍다)

13. 발걸음 (명사) = bước chân = step

14. 닿다 (동사) = chạm (tới), đạt được, đạt đến = to touch, to reach

15. 이어지다 (동사) = được nối với, kéo dài = to be connected, to last

16. 걸어가다 (동사) = đi bộ = to go on foot, to walk

17. 멍하니 (부사) = lơ đãng = vacantly, absent-mindedly

18. 잃다 (동사) = mất = to lose

19. 서두르다 (동사) = vội·vàng, gấp·rút = to hurry

20. 언젠가 (부사) = lúc nào đó (trong tương·lai hay quá·khứ) = some time ago, someday

21. 곧 (부사) = ngay = right away, at once

22. 가르치다 (동사) = dạy = to teach

23. 촉촉하다 (형용사) = ẩm, ẩm·ướt = moist, slightly wet

24. 땅바닥 (명사) = mặt đất, nền đất = ground

25. 낯익다 [난닉따] (형용사) = quen, quen·thuộc = familiar

26. 발자국 (명사) = dấu chân = footprint

27. 끈기 (명사) = sự kiên·nhẫn = patience

28. 풍경 (명사) = phong·cảnh = landscape, scenery

29. 별것 (명사)

그런 일은 별것도 아니다. = Việc đó chẳng là gì cả. = That’s nothing.

30. 호들갑 (명사) = điều phiền·toái = fuss

31. 휘파람 (명사) = tiếng còi = whistle

휘파람을 불다 = huýt sáo = to whistle

32. 때로 (부사) = đôi khi, thỉnh·thoảng = sometimes

33. 넘어지다 (동사) = ngã xuống = to fall down

34. 정든 (정들다) (동사) = được yêu·quý, yêu·mến = become fond of

(Người soạn: Nguyễn Tiến Hải)

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn