[Từ vựng tiếng Hàn] – Từ vựng thường dùng trong gia đình (P2)

Từ vựng thường dùng trong gia đình (2)

책상 bàn
식탁 bàn ăn
테이블보 khăn trải bàn
꽃병 lọ hoa
병 bình , lọ

재떨이 gạt tàn thuốc
온도계 nhiệt kế
차도구 trà cụ
찻병,찻주전자 ấm trà
매트리스 nệm

이불 mềm bông
누비 이불 drap trải giường
침대 씌우개 drap phủ giường
야간등 đèn ngủ
책상,책꽃이 tủ sách

옷장 tủ quần áo
식기 선반 tủ chén
사발,공기 chén
장,식기장 tủ đựng chén bát
밥침 접시 đĩa

작은 접지 đĩa nhỏ
주발 cái chén , cái bát
큰 접시 đĩa lớn
젓가락 đôi đũa
잔 ly

포도주잔 ly uống rượu
맥주잔 ly uống bia
컵 tách
포크 nĩa
숟가락 muỗng

스프용의 큰스푼 muỗng canh
국자 vá múc canh lớn
커피 스푼 muỗng cà phê
식탁용 나이프 dao ăn
냄비 nồi

압력솥 nồi áp suất
찜냄비 cái xoong
프라이팬 chảo
칼 dao
자르는 칼 dao phay
도마 thớt

바구니 rổ
주전자 ấm
체,여과기 cái rây , sàng
깔때기 cái phểu
마개 cái mở nút chai
깡통따개 đồ khui đồ hộp

막자사발 cái cối
뮤봉,절굿공이 cái chày
앞치마 tạp dề
가스레인지 bếp ga
(도)자기제품 đồ sứ
도자기 đồ sành

보온병 bình thủy
쇠꼬챙이 xiêm nướng
오븐,가마 lò nướng
이쑤시개 tăm xỉa răng
훗추가루통 lọ tiêu

소금그릇 lọ muối
대야 thau , chậu
세면기 chậu rửa chén
행주 khăn lau chén
쓰레받기 cái hốt rác
쓰레기통 thùng rác

마루걸레 rẻ lau nhà
공구 상자 hộp đựng dụng cụ
못 đinh
망치 cái búa
집게,펜치 cái kềm
주머니칼 dao nhíp

끌 cái đục
대패 cái bào
동력톱 cưa máy
소형톱 cưa tay
사포 giấy nhám

송곳 khoan tay
드라이버 tuộc nơ vít
벽지 giấy gián tường
소화기 bình chữa cháy
구두끈 dây giày

구두약 xi đánh giày
구둣솔 bàn chải đánh giày
실감개 ống chỉ
손톱깎이 đồ cắt móng tay
손톱 다듬는 줄 đồ dũa móng tay
빗 lược

거울 gương
목욕 수건 khăn tắm
치약 kem đánh răng
칫솔 bàn chải đánh răng
면도칼 đồ cạo râu

머리 빗는 솔 bàn chải tóc
향수 dầu thơm
솔 bàn chải
몰통 cái sô
세척제 thuốc tẩy
가루비누 bột giặt
(돈)지갑 ví đựng tiền

일본샌들 dép nhật
부채 quật giấy
생리대 tã lót

 

 Học tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn