[Từ vựng tiếng Hàn] – Hán Hàn tổng hợp (650-700)

Từ vựng Hán Hàn tổng hợp,  với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ  của bạn

651 방면 Phương diện
652 방법 Phương pháp
653 방법 Phương pháp
654 방비 Phòng bị
655 방사선 Tia phòng xạ
656 방사성 Tính phóng xạ
657 방생 Phóng sinh
658 방식 Phương thức
659 방안 Phương án
660 방어 Phòng ngụ
661 방언 Phương ngôn
662 방위 Phòng vệ
663 방제 Phòng trừ
664 방지 Phòng
665 방책 Phương sách
666 방침 Phương châm
667 방해 Phương hại
668 방향 Phương hướng
669 방화 Phòng hỏa
670 배경 Bối cảnh
671 배급 Bao cấp
672 배달 Phát, Chuyển
673 배려 Quan tâm
674 배반 Phản bội
675 배상 Bồi thường
676 배신 Bội tìn
677 배외 Bài ngoại
678 배우다 Học
679 배치 Bài trí
680 배포 phân bố
681 배합 Phối hợp
682 백금 Bạch kim
683 백마 Bạch mã
684 백발백중 Trăm phát trăm trúng
685 백전백승 Bách chiến bách thắng
686 백합 Hoa bạch hợp
687 번식 Sinh sản
688 번역 Biên dịch
689 번영 Phồn vinh
690 번잡 Phức tạp
691 번화 Phồn hoa
692 범법 Phạm pháp
693 범위 Phạm vi, Giới hạn
694 범인 Phạm nhân
695 범죄 Phạm tội
696 법과 Khoa luật
697 법규 Pháp qui
698 법령 Pháp lệnh
699 법률 Pháp luật
700 법무 Pháp vụ

 

Hỗ trợ học Hán Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn