Từ vựng Hán Hàn tổng hợp, với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ của bạn
651 방면 Phương diện 652 방법 Phương pháp 653 방법 Phương pháp 654 방비 Phòng bị 655 방사선 Tia phòng xạ 656 방사성 Tính phóng xạ 657 방생 Phóng sinh 658 방식 Phương thức 659 방안 Phương án 660 방어 Phòng ngụ
661 방언 Phương ngôn 662 방위 Phòng vệ 663 방제 Phòng trừ 664 방지 Phòng 665 방책 Phương sách 666 방침 Phương châm 667 방해 Phương hại 668 방향 Phương hướng 669 방화 Phòng hỏa 670 배경 Bối cảnh
671 배급 Bao cấp 672 배달 Phát, Chuyển 673 배려 Quan tâm 674 배반 Phản bội 675 배상 Bồi thường 676 배신 Bội tìn 677 배외 Bài ngoại 678 배우다 Học 679 배치 Bài trí 680 배포 phân bố
681 배합 Phối hợp 682 백금 Bạch kim 683 백마 Bạch mã 684 백발백중 Trăm phát trăm trúng 685 백전백승 Bách chiến bách thắng 686 백합 Hoa bạch hợp 687 번식 Sinh sản 688 번역 Biên dịch 689 번영 Phồn vinh 690 번잡 Phức tạp
691 번화 Phồn hoa 692 범법 Phạm pháp 693 범위 Phạm vi, Giới hạn 694 범인 Phạm nhân 695 범죄 Phạm tội 696 법과 Khoa luật 697 법규 Pháp qui 698 법령 Pháp lệnh 699 법률 Pháp luật 700 법무 Pháp vụ
Hỗ trợ học Hán Hàn