[Từ vựng tiếng Hàn] – Hán Hàn tổng hợp (101-150)

Từ vựng Hán Hàn tổng hợp,  với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ  của bạn

101 課 과 khóa  … khóa học, chính khóa
102 寡 과 quả  … cô quả, quả phụ
103 果 과 quả  … hoa quả, thành quả, kết quả
104 菓 과 quả  … hoa quả
105 過 과 qua, quá … thông qua; quá khứ, quá độ
106 寛 관 khoan … khoan dung
107 款 관 khoản  … điều khoản
108 缶 관 phữu  … đồ hộp
109 観 관 quan … quan sát, tham quan
110 関 관 quan … hải quan, quan hệ
111 冠 관 quán … quán quân
112 官 관 quan  … quan lại
113 棺 관 quan  … quan tài
114 慣 관 quán  … tập quán
115 貫 관 quán  … xuyên qua, quán xuyến
116 館 관 quán  … đại sứ quán, hội quán
117 管 관 quản  … ống, mao quản, quản lí
118 狂 광 cuồng  … cuồng sát
119 鉱 광 khoáng … khai khoáng
120 光 광 quang  … ánh sáng, nhật quang, quang minh
121 広 광 quảng  … quảng trường, quảng đại
122 壊 괴 hoại … phá hoại
123 塊 괴 khối  … đống
124 怪 괴 quái  … kì quái, quái vật
125 拐 괴 quải  … bắt cóc
126 交 교 giao  … giao hảo, giao hoán
127 郊 교 giao  … ngoại ô, giao ngoại
128 教 교 giáo  … giáo dục, giáo viên
129 絞 교 giảo  … buộc, xử giảo
130 校 교 hiệu,giáo  … trường học
131 橋 교 kiều  … cây cầu
132 矯 교 kiểu  … sửa cho đúng, kiểu chính
133 巧 교 xảo  … tinh xảo
134 拘 구 câu  … câu thúc
135 溝 구 câu  … mương nhỏ
136 構 구 cấu  … cấu tạo, cấu thành, cơ cấu
137 購 구 cấu  … mua
138 求 구 cầu  … yêu cầu, mưu cầu
139 球 구 cầu  … quả cầu, địa cầu
140 救 구 cứu  … cấp cứu, cứu trợ
141 究 구 cứu  … nghiên cứu, cứu cánh
142 久 구 cửu  … lâu, vĩnh cửu
143 九 구 cửu  … 9
144 旧 구 cựu  … cũ, cựu thủ tướng, cựu binh
145 丘 구 khâu  … đồi
146 口 구 khẩu  … miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ
147 宮 궁 cung  … cung điện
148 弓 궁 cung  … cái cung
149 窮 궁 cùng  … cùng cực
150 券 권 khoán  … vé, chứng khoán

 

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn