Từ vựng Hán Hàn tổng hợp, với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ của bạn
101 課 과 khóa … khóa học, chính khóa 102 寡 과 quả … cô quả, quả phụ 103 果 과 quả … hoa quả, thành quả, kết quả 104 菓 과 quả … hoa quả 105 過 과 qua, quá … thông qua; quá khứ, quá độ 106 寛 관 khoan … khoan dung 107 款 관 khoản … điều khoản 108 缶 관 phữu … đồ hộp 109 観 관 quan … quan sát, tham quan 110 関 관 quan … hải quan, quan hệ
111 冠 관 quán … quán quân 112 官 관 quan … quan lại 113 棺 관 quan … quan tài 114 慣 관 quán … tập quán 115 貫 관 quán … xuyên qua, quán xuyến 116 館 관 quán … đại sứ quán, hội quán 117 管 관 quản … ống, mao quản, quản lí 118 狂 광 cuồng … cuồng sát 119 鉱 광 khoáng … khai khoáng 120 光 광 quang … ánh sáng, nhật quang, quang minh
121 広 광 quảng … quảng trường, quảng đại 122 壊 괴 hoại … phá hoại 123 塊 괴 khối … đống 124 怪 괴 quái … kì quái, quái vật 125 拐 괴 quải … bắt cóc 126 交 교 giao … giao hảo, giao hoán 127 郊 교 giao … ngoại ô, giao ngoại 128 教 교 giáo … giáo dục, giáo viên 129 絞 교 giảo … buộc, xử giảo 130 校 교 hiệu,giáo … trường học
131 橋 교 kiều … cây cầu 132 矯 교 kiểu … sửa cho đúng, kiểu chính 133 巧 교 xảo … tinh xảo 134 拘 구 câu … câu thúc 135 溝 구 câu … mương nhỏ 136 構 구 cấu … cấu tạo, cấu thành, cơ cấu 137 購 구 cấu … mua 138 求 구 cầu … yêu cầu, mưu cầu 139 球 구 cầu … quả cầu, địa cầu 140 救 구 cứu … cấp cứu, cứu trợ
141 究 구 cứu … nghiên cứu, cứu cánh 142 久 구 cửu … lâu, vĩnh cửu 143 九 구 cửu … 9 144 旧 구 cựu … cũ, cựu thủ tướng, cựu binh 145 丘 구 khâu … đồi 146 口 구 khẩu … miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ 147 宮 궁 cung … cung điện 148 弓 궁 cung … cái cung 149 窮 궁 cùng … cùng cực 150 券 권 khoán … vé, chứng khoán
Dạy tiếng Hàn Quốc