Trong chuyên mục tiếng Hàn chuyên ngành kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Bệnh và Phương pháp trị liệu” (Phần 2)
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
무좀 | nhột nước ghẻ nước | 몽유병 | bệnh mộng du |
목살 | mỏi mệt | 목발 | chân gỗ , nạng gỗ |
면역 | miễn dịch | 멍울 | vết u , viết sưng |
멍 | vết bầm của vết thương | 멀미 | say tàu xe , thuyền |
머리 아프다 | đau đầu | 맹장염 | viêm ruột thừa |
맹장 | ruột thừa | 매독 | bệnh giang mai |
말라리아 | bệnh sốt rét | 만성비염 | viêm mũi mãn tính |
마취제 | chất gây mê | 마비 | tê liệt liệt , bại liệt |
뜸 | giác nóng , giác thuốc | 디스크 | đĩa cột sống |
두통약 | thuốc đau mắt | 두통 | đau đầu |
두드러기 | bệnh nổi ngứa | 동상 | nứt da ( do lạnh ) |
동맥경화증 | bệnh xơ cứng động mạch | 돌림병 | bệnh dịch |
독감 | bệnh cảm cúm nặng | 대장염 | viêm đại tràng |
당뇨병 | bệnh đái đường | 담낭염 | viêm túi mật |
다치다 | bị thương | 다래끼 | ghèn mắt ghèn |
늑망염 | tràn dịch màng phổi | 눈병 | bệnh mắt |
뇌혈관파열 | tai biến mạch máu não | 뇌파손 | chấn thương sọ não |
뇌출혈 | bệnh xuất huyết nào | 뇌졸중 | bệnh đột quị |
뇌염 | viêm não | 뇌사 | sự chết não |
뇌막염 | viêm màng não | 녹내장 | bệnh đục tinh thể |
노안 | bệnh mắt( do nhiều tuổi sinh ra ) | 노망 | bệnh hay quên |
내복약 | thuốc uống | 내과 | nội khoa |
낫다 | khỏi bệnh | 난치병 | bệnh khó điều trị |
난청 | điếc , khiếm thính | 난시 | loạn thị |
난소염 | viêm buồng trứng | 나병 | bệnh cùi , bệnh phong |
꼬병 | bệnh giả vờ | 기침 | ho |
기절 | ngất xỉu | 급성출혈결막염 | viêm kết mạc chảy máu cấp tính |
급성 | cấp tính | 근육통 | đau cơ bắp |
근시 | cận thị | 귓병 | bệnh tai |
구토 | nôn mửa | 구충제 | thuốc xổ giun |
구급차 | xe cấp cứa | 구급약 | thuốc cấp cứu |
교정하다 | sửa bản in | 관절염 | viêm khớp |
관절 | khớp | 과로 | quá sức |
곪다 | lên mủ , mọc mủ | 골절상 | vết thương do xương gãy |
골수염 | viêm tủy | 골수 암 | ung thư tủy |
골병 | bệnh kín trong người , bệnh | 골다공증 | bệnh loáng xương |
고혈압 | cao huyết áp | 고열 | sốt cao |
고막염 | viêm màng nhĩ | 경상 | vết thương nhẹ |
경련 | bệnh động kinh | 결핵 | bệnh lao |
결막염 | viêm kết mạc | 결리다 | mắc , lây phải bệnh |
검진하다 | kiểm tra sức khỏe | 간망증 | chứng hay quên |
건강 | sức khỏe , mạnh khỏe | 개인병원 | bệnh viện tư nhân |
강심제 | thuốc trợ tim | 감염 | lây nhiễm |
감기약 | thuốc cảm cúm | 감기 | cảm cúm |
간호사 | y tá | 간질 | bệnh động kinh |
간염 | viêm gan | 간암 | ung thư gan |
간병인 | người chăm xóc bệnh | 간 경화증 | chưng sơ gan |
각막염 | viêm giác mạc | 가슴앓이 | đau bụng buồn bực trong lòng |
가루약 | thuốc bột | 가려움증 | chứng ngứa |
가래 | đờm |
Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn về “Bệnh và Phương pháp trị liệu” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.
Học tiếng Hàn qua Skype