TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | |
잉어 | cá chép | 입맛 | khẩu vị | |
입맛다시다 | thèm ăn | 일푸묘리 | thức ăn cao cấp | |
일식집 | quán ăn nhật | 인스턴트식품 | thực phẩm ăn liền | |
인삼차 | rượu nhân sâm | 인삼주 | rượu nhân sâm | |
인삼 | nhân sâm | 인공감료 | gia vị nhân tạo | |
익히다 | nấu chín | 이쑤시개 | cái tăm | |
음수 | uống rượu | 음식점 | quán ăn | |
음식물 | món ăn | 음식 | món ăn | |
음료수 | đồ uống | 음료 | đồ uống | |
육회 | món goit thịt | 육포 | thịt khô | |
육수 | nước thịt | 육류 | loại thịt cá | |
육개장 | món canh cay | 유제품 | sản phẩm sữa | |
원두커피 | cà fê nguyên chất | 우유 | sữa | |
우동 | mì sợi lớn | 요리사 | đầu bếp | |
요리 | món ăn | 요구르트 | ya ua , sữa chua | |
외식 | ăn ngoài | 옥수수 | ngô | |
오찬 | cơm trrưa | 오징어 | mực | |
오이 | dưa chuột | 오븐 | cái lò | |
오물오물 | rau ráu | 오리알 | trứng vịt | |
오리고기 | thịt vịt | 오렌지 | cam | |
영지버섯 | nấm linh chi | 영양소 | chất dinh dưỡng | |
영양사 | dầu bếp | 영양가 | giá trị dinh dưỡng | |
영양 | ding dưỡng | 엿 | kẹo kéo | |
연어 | ca hồi | 연근 | rễ sen | |
얼큰하다 | hơi cay , hơi nồng | 어패류 | cá và sò | |
어목 | nước hầm đá | 양파 | hành tây | |
양주 | rượu tây | 양조장 | nơi chưng , cất | |
양식당 | cửa hàng món âu | 양식 | món tây / món âu | |
양상추 | xà lách ngoại | 양배추 | xà lách ngoại | |
양담배 | thuốc lá ngoại | 양념하다 | nêm gia vị | |
양념통 | hộp đựng gia vị | 양념 | gia vị | |
양고기 | thịt cừu | 약주 | rượu thuốc | |
약수 | nước thuốc ( nước khoáng ) | 야채주스 | nước ép rau | |
야채 | rau | 앞치마 | cái tạp dề | |
안주 | đồ nhắm rượu | 알력솔 | nồi sáp suất | |
아침식사 | bữa ăn sáng | 아이스크림 | kem lạnh | |
씹다 | nhai | 쓰다 | đắng | |
썰다 | thái mỏng | 썩다 | hư , hỏng , thối | |
쌈밥 | cơm cuộn | 쌈 | món cuộn | |
쌀통 | thùng gạo | 쌀가루 | bột gạo | |
쌀 | gạo | 싱싱하다 | tươi rói | |
싱겁다 | nhạt | 신선하다 | tươi | |
식품 | thực phẩm | 식탐 | ăn tham | |
식탁예절 | phép lịch sự ăn uống | 식탁 | cái bàn ăn | |
식칼 | dao ăn | 식초 | giấm | |
식중독 | ngộ độc thức ăn | 식이요법 | cách nấu ăn điều trị bệnh tật |