Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Ẩm thực” (Phần 1)

TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
잉어 cá chép 입맛 khẩu vị
입맛다시다 thèm ăn 일푸묘리 thức ăn cao cấp
일식집 quán ăn nhật 인스턴트식품 thực phẩm ăn liền
인삼차 rượu nhân sâm 인삼주 rượu nhân sâm
인삼 nhân sâm 인공감료 gia vị nhân tạo
익히다 nấu chín 이쑤시개 cái tăm
음수 uống rượu 음식점 quán ăn
음식물 món ăn 음식 món ăn
음료수 đồ uống 음료 đồ uống
육회 món goit thịt 육포 thịt khô
육수 nước thịt 육류 loại thịt cá
육개장 món canh cay 유제품 sản phẩm sữa
원두커피 cà fê nguyên chất 우유 sữa
우동 mì sợi lớn 요리사 đầu bếp
요리 món ăn 요구르트 ya ua , sữa chua
외식 ăn ngoài 옥수수 ngô
오찬 cơm trrưa 오징어 mực
오이 dưa chuột 오븐 cái lò
오물오물 rau ráu 오리알 trứng vịt
오리고기 thịt vịt 오렌지 cam
영지버섯 nấm linh chi 영양소 chất dinh dưỡng
영양사 dầu bếp 영양가 giá trị dinh dưỡng
영양 ding dưỡng kẹo kéo
연어 ca hồi 연근 rễ sen
얼큰하다 hơi cay , hơi nồng 어패류 cá và sò
어목 nước hầm đá 양파 hành tây
양주 rượu tây 양조장 nơi chưng , cất
양식당 cửa hàng món âu 양식 món tây / món âu
양상추 xà lách ngoại 양배추 xà lách ngoại
양담배 thuốc lá ngoại 양념하다 nêm gia vị
양념통 hộp đựng gia vị 양념 gia vị
양고기 thịt cừu 약주 rượu thuốc
약수 nước thuốc ( nước khoáng ) 야채주스 nước ép rau
야채 rau 앞치마 cái tạp dề
안주 đồ nhắm rượu 알력솔 nồi sáp suất
아침식사 bữa ăn sáng 아이스크림 kem lạnh
씹다 nhai 쓰다 đắng
썰다 thái mỏng 썩다 hư , hỏng , thối
쌈밥 cơm cuộn món cuộn
쌀통 thùng gạo 쌀가루 bột gạo
gạo 싱싱하다 tươi rói
싱겁다 nhạt 신선하다 tươi
식품 thực phẩm 식탐 ăn tham
식탁예절 phép lịch sự ăn uống 식탁 cái bàn ăn
식칼 dao ăn 식초 giấm
식중독 ngộ độc thức ăn 식이요법 cách nấu ăn điều trị bệnh tật

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn