Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Một số quốc gia trên thế giới”

Trong chuyên mục học từ vựng tiếng Hàn chủ đề kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn về “Một số quốc gia trên thế giới”

TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
캐나다 canada 인도 ấn độ
베트남 việt nam 미국 mỹ, united states
영국 anh, united kingdom 태국 thái lan, thailand
대만 đài loan, taiwan 스페인 tây ban nha, spain
싱가포르 singapore 러시아 nga , russian
필리핀 philippines 파키스탄 pakistan
뉴질랜드 tân tây lan, new zealand 네팔 nepal
몽골 mông cổ, mongolia 멕시코 mexico
말레이시아 malaysia 마카오 macao
라오스 lào 한국 hàn quốc, korea
일본 nhật bản, japan 이탈리아 ý, italia
이라크 iraq 이란 iran
인도네시아 indonesia 헝가리 hungary
홍콩 hồng kong 독일 đức, germany
프랑스 pháp, france 이집트 hy lạp, egypt
쿠바 cuba 중국 trung quốc
칠레 chile 캄보디아 campuchia
브라질 brazil 호주 australia, úc
국가 quốc gia 나라 đất nước

Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn về “Một số quốc gia trên thế giới” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.

Học tiếng Hàn qua Skype

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn