Từ vựng chuyên ngành trong Doanh nghiệp, công ty
51생산계획표 Bảng kế hoạch sản xuất 52월간지출내역서 Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng 53월간지출내역서Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng 54 급여명세서Bảng lương 55급여명세서Bảng lương 56마진구조분석표Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận 57마진구조분석표Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận 58원가분석표 Bảng phân tích đơn giá 59원가분석표Bảng phân tích 60공정표Bảng qui trình
61업무 보 고 서 Báo cáo công việc 62업무 보 고 서Báo cáo công việc 63조사보고서 Báo cáo điều tra 64조사보고서Báo cáo điều tra 65영업활동 보고서 Báo cáo hoạt động kinh doanh 66영업활동 보고서Báo cáo hoạt động kinh doanh 67부적합보고Báo cáo không phù hợp 68안전점검보고 Báo cáo kiểm tra an toàn 69품질감사보고 Báo cáo kiểm tra chất lượng 70공장검사보고Báo cáo kiểm tra nhà xưởng
71손익보고서 Báo cáo lời lỗ và 72손익보고서Báo cáo lời lỗ và 73재무제표 Báo cáo tài chính 74기계 , Báo cáo thất lạc hư hỏng công cụ máy móc 75근태보고Báo cáo tình hình công việc 76근태상황보고서Báo cáo tình hình công việc 77근태상황보고서Báo cáo tình hình công việc 78관리종합 일보Báo cáo tổng hợp hằng ngày 79 관리종합 일보Báo cáo tổng hợp hằng ngày 80계약검토보고서Báo cáo xem xét hợp đồng
81보고서Báo cáo 82보고서Báo cáo 83산재보험Bảo hiểm tai nạn 84의료보험Bảo hiểm y tế 85연대보증 Bảo lãnh liên đới 86담보 Bảo lãnh 87서류보관 Bảo quản hồ sơ 88 업무 인수 인계서 Biên bản bàn giao công việc 89업무 인수 인계서Biên bản bàn giao công việc 90이사회의사록 Biên bản họp hội đồng quản trị
91이사회의사록Biên bản họp hội đồng quản trị 92회의록 Biên bản họp 93회의록Biên bản họp 94주관부서 Bộ phận chủ quản 95관리부Bộ phận quản lý 96해외사업 Các dự án nước ngoài 97각종결산보고서 Các loại báo cáo tổng kết 98기타부분Các phần khác 99임원 Cấp lãnh đạo 100재무구조 Cấu trúc tài chính
Dạy tiếng Hàn Quốc