[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Các từ “Loại” thông dụng (P3)

Các từ “Loại” thông dụng, đơn giản trong giao tiếp hàng ngày, nhanh ghi nhớ và dễ dàng sử dụng

101 : 빌다 => mongmuốn
102 : 하고싶다   =>  muốn làm
103 : 뛰다 => chạy 
104 : 당기다 => kéo
105 : 밀다 => đẩy
106 : 타다 => cháy
107 : 책망하다 => trách móc
108 : 알다 => biết
109 : 모르다 => không biết
110 : 이해하다  =>  hiểu
111 : 잊다 => quên
112 : 보고싶다 => nhớ
113 : 자다 => ngủ 
114 : 일어나다 => thức dậy
115 : 계산하다 => đếm
116 : 준비하다 => chuẩn bị 
117 : 시작하다 => bắt đầu
118 : 만나다 => gặp
119 : 회의하다 => họp 
120 : 비평하다 => phê bình
121 : 잡담하다 => nói chuyện 
123 : 싸우다 => cãi nhau 
124 : 웃다 => cười
125 : 울다 => khóc
126 : 희망하다  =>  hy vọng 
127 : 돌아오다 => trở về 
128 : 돌아가다  =>  đi về
129 : 닫다 => đóng
130 : 열다 => mở
131 : 풀다  =>  tháo
132 : 인사하다 => chào 
133 : 묻다  =>  hỏi
134 : 대답하다 => trả lời
135 : 부탁하다  =>  nhờ , phó thác
136 : 전하다  =>  chuyển
137 : 포기하다  =>  bỏ , từ bỏ
138 : 기ㅃ다 => vui mừng
139 : 행복하다 => hạnh phúc 
140 : 슬프다 => buồn
141 : 기분이 좋다 => vui vẻ 
142 : 기분이 안좋다 => không vui 
143 : 예쁘다  =>  đẹp ( nữ )
144 : 잘생기다 => đẹp ( nam)
145 : 못생기다 => xấu ( hình thức )
146 : 나쁘다 => xấu ( nội dung )
148 : 젊다 => trẻ 
149 : 늙다 => già
150 : 크다 => lớn

 

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn