Các từ “Loại” thông dụng, đơn giản trong giao tiếp hàng ngày, nhanh ghi nhớ và dễ dàng sử dụng
101 : 빌다 => mongmuốn 102 : 하고싶다 => muốn làm 103 : 뛰다 => chạy 104 : 당기다 => kéo 105 : 밀다 => đẩy 106 : 타다 => cháy 107 : 책망하다 => trách móc 108 : 알다 => biết 109 : 모르다 => không biết 110 : 이해하다 => hiểu
111 : 잊다 => quên 112 : 보고싶다 => nhớ 113 : 자다 => ngủ 114 : 일어나다 => thức dậy 115 : 계산하다 => đếm 116 : 준비하다 => chuẩn bị 117 : 시작하다 => bắt đầu 118 : 만나다 => gặp 119 : 회의하다 => họp 120 : 비평하다 => phê bình
121 : 잡담하다 => nói chuyện 123 : 싸우다 => cãi nhau 124 : 웃다 => cười 125 : 울다 => khóc 126 : 희망하다 => hy vọng 127 : 돌아오다 => trở về 128 : 돌아가다 => đi về 129 : 닫다 => đóng 130 : 열다 => mở
131 : 풀다 => tháo 132 : 인사하다 => chào 133 : 묻다 => hỏi 134 : 대답하다 => trả lời 135 : 부탁하다 => nhờ , phó thác 136 : 전하다 => chuyển 137 : 포기하다 => bỏ , từ bỏ 138 : 기ㅃ다 => vui mừng 139 : 행복하다 => hạnh phúc 140 : 슬프다 => buồn
141 : 기분이 좋다 => vui vẻ 142 : 기분이 안좋다 => không vui 143 : 예쁘다 => đẹp ( nữ ) 144 : 잘생기다 => đẹp ( nam) 145 : 못생기다 => xấu ( hình thức ) 146 : 나쁘다 => xấu ( nội dung ) 148 : 젊다 => trẻ 149 : 늙다 => già 150 : 크다 => lớn
Dạy tiếng Hàn Quốc