51. 경상지출 ……Chi tiêu trong kinh tế
52. 경영 ……Kinh doanh
53. 경영결과 ……Kết quả kinh doanh
54. 경영권 …..Quyền kinh doanh
55. 경영대상 …….Đối tượng kinh doanh
56. 경영목표 변경 ……Thay đổi mục tiêu kinh doanh
57. 경영분석 ……..Phân tích kinh doanh
58. 경영분야 …….Ngành nghề / lĩnh vực kinh doanh
59. 경영에 참가 …….Tham gia điều hành doanh nghiệp
60. 경영자 ……Nhà kinh doanh
61. 경영짂 ……Ban giám đốc
62. 경영투자협력 계약서 …….Hợp đồng hợp tác đầu tư kinh doanh
63. 경영협력 계약 …….Hợp đồng hợp tác kinh doanh
64. 경영협력 ……..Hợp tác kinh doanh
65. 경영협력계약 …..Hợp đồng hợp tác kinh doanh
66. 고가 …….Giá cao
67. 고가 …….Trần
68. 고가품 ……..Hàng giá cao
69. 고객 …..Quý khách, khách hàng
70. 고객예탁금 반환금 …….Tiền trả lại cho khách
71. 고객예탁금 ………Tiền gửi của khách hàng
72. 고객의 게좌정보 ……..Thông tin về tài khoản khách hàng
73. 고급철강 생산 ……..Sản xuất thép cao cấp
74. 고급품 ……..Hàng cao cấp
75. 고도기술…… Kỹ thuật cao
76. 고리대금업…….. Nghề cho vay lấy lãi cao
77. 고리대금업자 ……..Người cho vay lấy lãi cao
78. 고소 ……Khiếu nại, tố cáo
79. 고액권 …….Tiền mệnh giá lớn
80. 고용관계 아닌자…….Người không phải quan hệ lao động
81. 고용보험 ……Bảo hiểm thất nghiệp
82. 고용하다 ……..Thuê
83. 고정금리 ……….Lãi suất cố định
84. 고정부채 ……Nợ cố định
85. 고정비 ……..Chi phí cố định
86. 고정수입 …….Thu nhập cố định
87. 고정이율 ……Lãi suất cố định
88. 고정자산 감가상각제도 ………Chế độ khấu hao tài sản cố định
89. 고정환율제도 …….Chế độ tỷ giá hóan đổi tiển cố định
90. 100%외투법인 ……..Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngòai 100%
Dạy tiếng Hàn Quốc