Từ vựng chuyên ngành “Doanh nghiệp, công ty” tập hợp những từ vựng liên quan đến hoạt động trong công ty, doanh nghiệp
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
451 부동산매매계약서 Hợp đồng mua bán bất động sản 452 부동산임대차계약서 Hợp đồng thuê mướn bất động sản 453 차량운행일지 Nhật ký sử dụng xe 454 차용증 Tờ vay mượn 455 창고점검기록 Ghi chép kiểm kho 456 창업비 Phí khởi nghiệp 457 부서명 Tên phòng ban 458 부서별 실적 Kết quả kinh doanh từng phòng ban 459 부장 Trưởng phòng 460 부적합보고 Báo cáo không phù hợp |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
461 부지면적 Diện tích đất 462 부채 Nợ 463 부채.자본총계 Tổng vốn và nợ 464 부채총계 Tổng nợ 465 분기별 매출계획표 Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí 466 분양선수금 Tiền thu về trước khi bán (nhà) 467 분양원가 Đơn giá bán ra (nhà) 468 브랜드 이미지 Hình ảnh thương hiệu 469 비고 Ghi chú 470 청구서 Đơn xin |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
471 비품 Văn phòng phẩm 472 사경위서 Bản tường trình tai nạn 473 사내안내문 Thông báo nội bộ công ty 474 사무 Văn phòng 475 사무비용 Chi phí văn phòng 476 사무실 입/출 기록부 Sổ ghi chép vào/ra văn phòng 477 사무실 Văn phòng làm việc 478 사업 Dự án, công việc 479 사업계획 Kế hoạch kinh doanh 480 사업계획 Phương án kinh doanh |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
481 사업계획서 Bản phương án kinh doanh 482 사업규모 Qui mô dự án 483 사업내용 Nội dung dự án 484 사업목표 Mục tiêu dự án 485 사업일정 Tiến độ dự án 486 사업자동록번호 Mã số doanh nghiệp, mã số giấy CNĐKKD 487 사업자등록증 Giấy phép kinh doanh 488 사업추진계획 Kế hoạch xúc tiến dự án 489 사업추진일정계획 Kế hoạch tiến độ dự án 490 사용용도 Mục đích sử dụng |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
491 사원 Nhân viên, công nhân 492 사유서 Bản tường trình nguyên nhân 493 사장 Giám đốc 494 사직서 (원) Thư xin nghỉ việc 495 사채 Vay nợ 496 사훈 Giáo huấn của công ty 497 산재보험 Bảo hiểm tai nạn 498 상담일지 Nhật ký tiếp khách/ tư vấn 499 상반기 평가서 Phiếu đánh giá 6 tháng đầu năm 500 상품 Hàng hóa, sản phẩm |
Dạy tiếng Hàn Quốc