1. 실례합니다,표는 어디에서 살 수 있습니까?
Xin lỗi . tôi có thể mua vé ở đâu ?
2 . 저쪽에서 사실 수 있습니다
Anh có thể mua ở đằng kia
3 . 지금 부산 가는차 있습니까?
Bây giờ có chuyến đi bu san không ?
4. 지금 없지만 오후 4 시차 있습니다
Bây giờ thì không . có chuyến 4 giờ chiều
5. 체가 전화로 예매 했습니다
Tôi đã đặt vé bằng điện thoại
6. 표두장 사주세요
Hãy mua hộ cho tôi hai vé
7. 창문옆자리로 해주세요
Cho tôi ghế cạnh cửa
8. 얼마입니까?
Giá bao nhiêu vậy ?
9. 5 천원 입니다
5 ngàn woon
10. 저는 표를 반환하고 싶어요
Tôi muốn trả vé
11. 어디로 가십니까?
Anh đi đâu vậy
12. 베트남 대사관으로 가 주세요
Hãy đi đến đại sứ quán Việt Nam
13 . 알겠습니다
Vâng
14. 서둘러 주세요
Anh nhanh lên giúp tôi nhé
15 . 예
Vâng
16. 어디로 가십니까?
Ông đi đâu vậy ?
17. 롯테 호텔로 가료
Đi về khách sạn lotte
18. 네
Vâng
19. 여기서 멀어요?
Có xa đây không ?
20 . 그다지 멀지 않습니다. 20분 정도 걸립니다
Không xa lắm . mất khoảng 20 phút
21. 시내까지 요금은 얼마입니까?
Đi vào trong thành phố hết bao nhiêu tiền ?
22. 성인은 1000원 이고 12 세 이하 아이들은500 원입니다
Người lớn 1000 won . trẻ em dưới 12 tuổi thì 500 won
23. 성인 두 명과 아이 표 하나 주세요
Cho tôi hai vé người lớn và một vé trẻ em
24. 모두 이천 오백 원 입니다
Tất cả 2500 won
25. 저 좀 도와 줏래요?
Anh giúp tôi một chút được không ?
26. 네,뭘 도와 드릴까요?
Vâng . tôi giúp gì đây
27. 시청에 가려면,어디에서 갈아 타야 하지요?
Vào trung tâm thành phố thì phải chuyển tàu .ở đâu
28. 종로삼가역에서 갈아 타시면 됩니다
Ông chuyển tàu ở ga chông ro sam ka là được
29. 차를 한대 빌리고 싶습니다
Tôi muốn thuê một chiếc xe
30. 네, 어떤 차를 원하세요?
Vâng , anh muốn loại xe nào ?
31. 소형를 원합니다
Tôi muốn xe loại nhỏ
32. 얼마 동안 쓰실 겁니까?
Ông dùng trong bao lâu vậy ?
33. 3일 동안 쓸 겁니다.하다에 요금이 얼마나 되나요?
Tôi dùng trong ba tháng , mỗi ngày bao nhiêu tiền
34. 하루에 50 000월 되겠습니다
Mỗi ngày 50 ngàn won
35. 실례합니다.이근처에 공ㅈㅇ전화가 있나요?
Xin lỗi , gần đây cớ điện thoại công cộng nào không ?
35. 예,첫 번째 신호등에서 오르쪽으로 가세요.오른편에 있습니다
Vâng , đến đèn báo hiệu thứ nhất anh rẽ về bên phải , nó nằm phía bên trái
Hỗ trợ học Hán Hàn