Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Xây dựng – Phần 7
노즐벽돌 8.5x13,5x20 6공동 gạch silacát 규석벽돌 6.5x12x25 gạch thẻ 일반벽돌4.5x9x19 일반벽돌4x8x19 일반벽돌5x10x20 gạch thông gió 환기벽돌20x20cm 환기벽돌30x30cm gạch vỉ gạch vỉ (mosaique)(깍비) gạch vỡ 벽돌 조각 gạch xi măng tự chèn 시멘트 벽돌 ,두께 3,5cm 시멘트 벽돌 ,두께 5,5cm
gạch đất nung 소성점토 벽돌 30x30 소성점토 벽돌 35x35 소성점토 벽돌 40x40 기계에 신호 기록 기계에 신호 기록& 예비 부품 giấy dầu 기름종이 giấy dán tường Đài Loan 대만벽지 giấy nhám 샌드페이퍼 giấy nhám mịn 매끄러운 샌드페이퍼 giấy nhám thô 거칠거칠한 샌드페이퍼
giá dưới bắt cơ cấu vào cột 하 뼈대 기둥에 장치들 붙이는 장비 위 뼈대 기둥에 장치들 붙이는 장비 giáo công cụ 발판도구 giáo thép 절근 발판 gioăng cao su ngăn nước 방수와셔 gioăng kính 유리 와셔 gioăng tam pôn 단폰 와셔 gioăng đồng 동 와셔 bố cầu bằng cao su 고무 교좌 bố cầu bằng thép 절근 교좌
gỗ dán 합판 gỗ fi 10 목재 ∮10 gỗ làm khe co giãn 신축이음에 사용한 목재 gỗ nhóm 4 4조 목재 gỗ ván 바닥재 gỗ ván làm lambri 마감재 gỗ xẻ 제재하기에 알맞은 나무 5-7조 hắc ín 타르 hộp cáp cuối bằng gang 주철 케이블 박스 hộp cáp phân hướng 방향 나누는 케이블 박스
hộp khóa điện 전기 박스 hộp biến thế 변압 박스 joint cao su lá 고무 joint 10mm keo bituminous Bituminous 풀 keo megapoxy Megapoxy 풀 keo da trâu 물소 가죽 풀 keo dán formica formica 풀 keo dán giấy trang trí 벽지풀 keo 천장에 사용한 본드(silicon bond) 화강암 사용한 본드