[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Pháp luật” (P8)

Chủ đề: Luật & Xã Hội (Phần 4)

  • 행기:—– ▶ thời hạn án
  • 형무소:—– ▶ nhà tù
  • 형벌:—– ▶ hình phạt
  • 형법:—– ▶ luật hình sự
  • 형사:—– ▶ hình sự
  • 형사소송:—– ▶ tố tụng hình sự
  • 형사소송비용:—– ▶ án phí tố tụng hình sự
  • 형사판결:—– ▶ phán quyết hình sự
  • 형장:—– ▶ nơi thực thi bản án , nơi thự hiện án tử hình
  • 호적법:—– ▶ luật hộ khẩu
  • 훔치다:—– ▶ ăn trộm
  • 휴정:—– ▶ tạm nghỉ giữa buổi xét xử
  • 흉악범:—– ▶ tội phạm hung ác
  • 원고 ,고소인:—– ▶ : Bên nguyên = Nguyên cáo
  • 고소장::—– ▶ Đơn kiện, đơn tố cáo
  • 고소 절차 : :—– ▶ Thủ tục tố cáo/thưa kiện
  • 고소를 취하하다::—– ▶ Bãi kiện
  • 고소를 수리하다: :—– ▶ Thụ lý vụ kiện
  • 고소를 기각하다 : :—– ▶ Từ chối thụ lý vụ kiện
  • (~을/를) 고소하다 ::—– ▶ Tố cáo ai đó
  • 공민권과 의무: :—– ▶ Quyền lợi & nghĩa vụ
  • 검사 ::—– ▶ Giám định
  • 경계[국경] 분쟁 ::—– ▶ Tranh chấp ranh giới (đất hoặc lãnh thổ )
  • 노동쟁의: :—– ▶ Tranh chấp lao động
  • 논쟁(분쟁): :—– ▶ Tranh chấp
  • 당신을 고소하겠다 :—– ▶ : Tôi sẽ kiện anh ra tòa
  • 독립등기: :—– ▶ Đăng ký độc lập (sự đăng ký độc lập khác với đăng ký có sẵn trong luật đăng ký bất động sản).
  • 땅을 다투다 ::—– ▶ Tranh chấp đất
  • 민사소송::—– ▶ Tố tụng dân sự
  • 문서를 검사(조사)하다: :—– ▶ Giám định tài liệu
  • 소송에 걸리다 ::—– ▶ Vướng vào vụ kiện tụng
  • 소송사건: :—– ▶ Vụ kiện cáo
  • 서류 검사(조사) : :—– ▶ Giám định tài liệu
  • 부결하다 :—– ▶ :phủ quyết
  • 부동산등기법: :—– ▶ Luật đăng ký bất động sản
  • 원적 ::—– ▶ Hộ tịch gốc
  • 절차법::—– ▶ Luật quy định các thủ tục cần thiết trong tố tụng
  • 재심하다 ::—– ▶ Phúc thẩm
  • 피해자의 고소에 의해서 ::—– ▶ Dựa vào tố cáo của người bị hại
  • 항소하다 : :—– ▶ Phúc án
  • 호적법::—– ▶ Luật hộ tịch
  • 형사소송법::—– ▶ Luật tố tụng hình sự
  • 형사소송비용법::—– ▶ Luật phí dụng tố tụng hình sự (luật quy định các khoản phí dụng cần thiết cho tố tụng hình sự)
  • 형사판결 ::—– ▶ Phán quyết hình sự
  • 행정소송: :—– ▶ Tố tụng hành chính
  • 행정소송사항::—– ▶ Những hạng mục có thể để khởi tố tụng hành chính
  • 행정재판 : :—– ▶ Xét xử hành chính (xét xử các vụ tố tụng hành chính)
  • 피고 즉 : :—– ▶ Bên bị cáo
  • 원고 즉 ::—– ▶ Bên nguyên
  • 권리 및 의무::—– ▶ Quyền lợi và nghĩa vụ

Học tiếng Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn