[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Pháp luật” (P3)

Từ vựng chuyên ngành “Pháp luật”

Từ vựng “Pháp luật” liên quan đến luật pháp trong quan hệ xã hội hàng ngày và các cơ quan nhà nước có liên quan để điều chỉnh các quan hệ xã hội

101 . 용의자...... kẻ tình nghi
102 . 문서를 검사(조사)하다...... giám định tài liệu
103 . 미수...... có ý , cố ý
104. 민법...... luật dân sự
105. 민사...... dân sự
106.민사소송...... tố tụng dân sự
107.방화범...... tội phạm phóng hỏa
108.방화죄...... tội phóng hỏa
109.배심원...... bồi thẩm viên
110.벌...... hình phạt
111.벌금...... tiền phạt
112.벌금형...... hình phạt băng tiền
113.벌칙...... qui tắc sử phạt
114.범법...... phạm pháp
115.범법자...... kẻ phạm pháp
116.범법행위...... hành vi phạn pháp
117.범인...... phạm nhân
118.범죄 율...... tỷ lệ phậm tội
119.범죄...... phạm tội
120.범죄자...... người phạm tội
121.범칙...... vi phạm nguyên tắc
122.범칙금...... tiền phạt
123.범행...... hành vi vi phạm pháp luật
124. 법...... luật
125.법관...... nhân viên luật
126법규...... pháp qui
127.법규정...... qui định của pháp luật
128.법령...... pháp lệnh
129.법령집...... tuyển tập về pháp lệnh
130.법률...... pháp luật
131.법률위반...... vi phạm pháp luật
132.법안...... dự thảo luật
133.법전...... sách về luật
134.법정...... pháp đình , toàn án
135.법조계...... xã hội của những người có liên quan đến luật
136.법조인...... những người làm luật
137.법치주의...... chue nghĩa pháp trị
138.변록...... biện luận
139. 변호사...... luật sư
140.변호인...... người bào chữa
141.보석...... tiền bảo lãnh ( để được tạm tha)
142.보석금...... tiền bảo lãnh
143.복권...... khôi phục quyền lợi
144.부가가치법...... luật giá trị gia tăng
145.부도덕...... vô đạo đức
146.부동산경영법...... luật kinh doanh bất động sản
147.부동산등기법...... luật đăng ký bất động sản
148.불량배...... nhóm tội phạm
149.불법...... phi pháp , vi phạm pháp luật
150.불심검문...... kiểm tra đột xuất

 

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn