Từ vựng chuyên ngành “Pháp luật”
Từ vựng “Pháp luật” liên quan đến luật pháp trong quan hệ xã hội hàng ngày và các cơ quan nhà nước có liên quan để điều chỉnh các quan hệ xã hội
101 . 용의자...... kẻ tình nghi 102 . 문서를 검사(조사)하다...... giám định tài liệu 103 . 미수...... có ý , cố ý 104. 민법...... luật dân sự 105. 민사...... dân sự 106.민사소송...... tố tụng dân sự 107.방화범...... tội phạm phóng hỏa 108.방화죄...... tội phóng hỏa 109.배심원...... bồi thẩm viên 110.벌...... hình phạt
111.벌금...... tiền phạt 112.벌금형...... hình phạt băng tiền 113.벌칙...... qui tắc sử phạt 114.범법...... phạm pháp 115.범법자...... kẻ phạm pháp 116.범법행위...... hành vi phạn pháp 117.범인...... phạm nhân 118.범죄 율...... tỷ lệ phậm tội 119.범죄...... phạm tội 120.범죄자...... người phạm tội
121.범칙...... vi phạm nguyên tắc 122.범칙금...... tiền phạt 123.범행...... hành vi vi phạm pháp luật 124. 법...... luật 125.법관...... nhân viên luật 126법규...... pháp qui 127.법규정...... qui định của pháp luật 128.법령...... pháp lệnh 129.법령집...... tuyển tập về pháp lệnh 130.법률...... pháp luật
131.법률위반...... vi phạm pháp luật 132.법안...... dự thảo luật 133.법전...... sách về luật 134.법정...... pháp đình , toàn án 135.법조계...... xã hội của những người có liên quan đến luật 136.법조인...... những người làm luật 137.법치주의...... chue nghĩa pháp trị 138.변록...... biện luận 139. 변호사...... luật sư 140.변호인...... người bào chữa
141.보석...... tiền bảo lãnh ( để được tạm tha) 142.보석금...... tiền bảo lãnh 143.복권...... khôi phục quyền lợi 144.부가가치법...... luật giá trị gia tăng 145.부도덕...... vô đạo đức 146.부동산경영법...... luật kinh doanh bất động sản 147.부동산등기법...... luật đăng ký bất động sản 148.불량배...... nhóm tội phạm 149.불법...... phi pháp , vi phạm pháp luật 150.불심검문...... kiểm tra đột xuất
Dạy tiếng Hàn Quốc