[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Giáo dục” (P6)

41 . 더하다(빼다)  => Tăng(giảm)
42 . 학원  => Học viện
43 . 국가 대학교 => ĐH Quốc gia
44 . 부문-학과 => Khoa
45 . 장학금 => học bổng
46 . 사립학교 => Trường dân lập
47 . 주간학교 => Trường ngoại trú
48 . 질료소 => Bệnh xá
49 . 강당  => Giảng đường
50 . 사범  => Sư phạm

51 . 과학  => Khoa học
52 . 건축  => Kiến trúc
53 . 심리학 =>  Tâm lý
54 . 언어  => Ngôn ngữ
55 . 약학  => Dược
56 . 공업  =>  Công nghiệp
57 . 농업  => Nông nghiệp
58 . 기술  => Kĩ thuật
59 . 역사  => Lịch sử
60 . 미술  => Mĩ thuật

61 . 문학  => Văn học
62 . 화학  => Hóa học
63 . 생물학  => Sinh học
64 . 수학  => Toán
65 . 음악  => Âm nhạc
66 . 물리  => Lý
67 . 운동장  => >Sân vận động
68 . 화학  => Hóa
69 . 불핀 => Phấn
70 . 자  => Thước kẻ

71 . 공책 => >Vở
72 . 색연필 => Bút màu
73 . 펜  => Bút mực
74 . 그림책  => Sách tranh
75 . 연피통 => Hộp bút
76 . 놀다  => Chơi
77 . 볼펜 —->Bút bi
78 . 컴퓨터 => Máy tính
79 . 연필  => Bút chì
80 . 시험  => Thi

81 . 지우개  => Tẩy
82 . 더하기  => Cộng
83 . 곱하다  => >Nhân
84 . 빼셈  => Trừ
85 . 나누다 => Chia

 Tự học Hàn Việt

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn