41 . 더하다(빼다) => Tăng(giảm)
42 . 학원 => Học viện
43 . 국가 대학교 => ĐH Quốc gia
44 . 부문-학과 => Khoa
45 . 장학금 => học bổng
46 . 사립학교 => Trường dân lập
47 . 주간학교 => Trường ngoại trú
48 . 질료소 => Bệnh xá
49 . 강당 => Giảng đường
50 . 사범 => Sư phạm
51 . 과학 => Khoa học
52 . 건축 => Kiến trúc
53 . 심리학 => Tâm lý
54 . 언어 => Ngôn ngữ
55 . 약학 => Dược
56 . 공업 => Công nghiệp
57 . 농업 => Nông nghiệp
58 . 기술 => Kĩ thuật
59 . 역사 => Lịch sử
60 . 미술 => Mĩ thuật
61 . 문학 => Văn học
62 . 화학 => Hóa học
63 . 생물학 => Sinh học
64 . 수학 => Toán
65 . 음악 => Âm nhạc
66 . 물리 => Lý
67 . 운동장 => >Sân vận động
68 . 화학 => Hóa
69 . 불핀 => Phấn
70 . 자 => Thước kẻ
71 . 공책 => >Vở
72 . 색연필 => Bút màu
73 . 펜 => Bút mực
74 . 그림책 => Sách tranh
75 . 연피통 => Hộp bút
76 . 놀다 => Chơi
77 . 볼펜 —->Bút bi
78 . 컴퓨터 => Máy tính
79 . 연필 => Bút chì
80 . 시험 => Thi
81 . 지우개 => Tẩy
82 . 더하기 => Cộng
83 . 곱하다 => >Nhân
84 . 빼셈 => Trừ
85 . 나누다 => Chia
Tự học Hàn Việt