Chủ đề: “Nguyên tố hóa học”
1. 금 => vàng
2. 은 => bạc
3. 동/구리 => đồng
4. 안티몬 => antimon
5. 텅스텐 => tungsten
6. 나트륨 => natri
7. 칼륨 => kali
8. 망간 => mangan
9. 수소 => hydro
10. 탄소 => các bon
11. 질소 => ni tơ
12. 산소 => ô xi
13. 염소 => clo
14. 아연 => kẽm
15. 수은 => thuỷ ngân
16. 납 => chì
17. 리튬 => lithium
18. 철 => sắt, thép
19. 플루오르 => flourine
20. 헬륨 => helium
21. 인 => phốt pho
22. 유황 => lưu huỳnh
23. 고무 => cao su
24. 알루미늄 => nhôm
25. 칼슘 => canxi
Tự học Hàn Việt