[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Giáo dục” (P3)

Chủ đề: “Nguyên tố hóa học”

1. 금  => vàng
2. 은  => bạc
3. 동/구리  => đồng
4. 안티몬  => antimon
5. 텅스텐  => tungsten
6. 나트륨 =>  natri
7. 칼륨  => kali
8. 망간  => mangan
9. 수소 =>  hydro
10. 탄소  => các bon

11. 질소  => ni tơ
12. 산소  => ô xi
13. 염소 =>  clo
14. 아연 =>  kẽm
15. 수은  => thuỷ ngân
16. 납  => chì
17. 리튬 =>  lithium
18. 철  => sắt, thép
19. 플루오르 =>  flourine
20. 헬륨 =>  helium

21. 인  => phốt pho
22. 유황 =>  lưu huỳnh
23. 고무  => cao su
24. 알루미늄 =>  nhôm
25. 칼슘  => canxi

Tự học Hàn Việt

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn