[Ngữ pháp tiếng Hàn] – Trợ từ 에

1. DANH TỪ + 에: tới, tại, đến
VD: – 아파트에 세를 들었어요: Tôi thuê nhà chung cư.
– 우리 집에 한번 오세요: Hãy đến nhà tôi chơi một lần.
2. DANH TỪ + 에: Vào lúc, lúc
VD: – 오후 3시에 만납시다: Chiều nay gặp lúc 3 giờ nhé.
– 아침에 운동을 합니다: Tập thể dục vào buổi sáng.
3. DANH TỪ + 에: Vì, do
VD: – 이번 감기에 시험을 보지 못했어요: Lần này do cảm nên không thi được.
– 그 지진에 집을 잃었어요: Vì cơn địa chấn ấy mà mất nhà.
4. DANH TỪ + 에 다가: Với, vào…
VD: – 커피에다가 설탕을 넣을까요?: Bỏ đường vào cà phê nhé?
– 산에다가 배나무를 심었어요: Trồng cây lê trên núi.
5. DANH TỪ + 에도: Cho dù, dù cũng
VD: – 연휴에도 놀지 못했어요: Nghỉ dài ngày mà cũng không chơi được.
– 밤에도 열심히 일을 합니다: Ban đêm tôi cũng làm việc chăm chỉ

Hỗ Trợ Học Hán Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn